Nâng cao năng lực cạnh cấp tỉnh trong nền kinh tế thị trường định hướng XHCN ở Việt Nam hiện nay / (Record no. 343673)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01024nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000103908
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184449.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU090114966
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081107
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406191049
Level of effort used to assign classification nbhanh
-- 201012071502
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 351.597
Item number NG-H 2009
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 351.597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-H 2009
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thu Hà--
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nâng cao năng lực cạnh cấp tỉnh trong nền kinh tế thị trường định hướng XHCN ở Việt Nam hiện nay /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Thu Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thông tấn,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 202 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cấp tỉnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế thị trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Năng lực cạnh tranh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xã hội chủ nghĩa
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 351.597 NG-H 2009 V-D5/20039 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Mễ Trì Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 10 351.597 NG-H 2009 VV-D2/11054 27/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 26/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Mễ Trì Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 17 351.597 NG-H 2009 VV-D2/11055 27/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 26/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 10 351.597 NG-H 2009 VV-M4/15160 29/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 29/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   351.597 NG-H 2009 V-D4/01588 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 5 351.597 NG-H 2009 V-D0/21009 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập