Tuyển tập bài tập các phương trình toán lý : (Record no. 343717)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00849nam a2200325 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000103975 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184450.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU090115037 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081108 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
-- | 201012071503 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 530.15 |
Item number | PH-T 2008 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 530.15 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | PH-T 2008 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Huy Thiện, |
Dates associated with a name | 1956?- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tuyển tập bài tập các phương trình toán lý : |
Remainder of title | có giải mẫu / |
Statement of responsibility, etc. | Phan Huy Thiện |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 327 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bài tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vật lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vật lý toán |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Public note | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 94 | 530.15 PH-T 2008 | VV-D1/03440 | 15/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 15/04/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 109 | 530.15 PH-T 2008 | VV-D1/03441 | 15/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 15/04/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 91 | 530.15 PH-T 2008 | VV-D1/03442 | 15/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 15/04/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 62 | 530.15 PH-T 2008 | V-D5/20074 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung binh | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 46 | 530.15 PH-T 2008 | V-D5/20075 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | khá | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 11 | 530.15 PH-T 2008 | V-D0/21052 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 68 | 530.15 PH-T 2008 | V-D0/21053 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 27 | 530.15 PH-T 2008 | V-D0/21054 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |