Giáo trình chiến lược kinh doanh trong nền kinh tế toàn cầu / (Record no. 343730)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01056nam a2200361 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000103988 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184450.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207s2009 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU090115051 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201809181627 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haultt |
Level of effort used to assign subject headings | 201708031147 |
Level of effort used to assign classification | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201504270142 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081108 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012071503 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.4 |
Item number | NG-H 2009 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 658.4 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-H 2009 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Huyền |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình chiến lược kinh doanh trong nền kinh tế toàn cầu / |
Statement of responsibility, etc. | Cb. : Nguyễn Ngọc Huyền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHKTQD, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 303 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chiến lược kinh doanh |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giáo trình |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế toàn cầu |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quản trị kinh doanh |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Business Administration |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Strategic planning. |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Hải Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Public note | Date last checked out | Total renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 87 | 658.4 NG-H 2009 | VV-D2/11138 | 11/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 11/10/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 61 | 658.4 NG-H 2009 | VV-D2/11139 | 11/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 11/10/2024 | 1 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 658.4 NG-H 2009 | V-D5/20093 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Moi | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 658.4 NG-H 2009 | V-D0/21076 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 658.4 NG-H 2009 | V-D0/21077 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 658.4 NG-H 2009 | V-D0/21649 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 658.4 NG-H 2009 | V-D0/21650 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43742 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43743 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43744 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43745 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43746 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43747 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43748 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43749 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43750 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43751 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43752 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 11 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43753 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43754 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43755 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43756 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43757 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43758 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43759 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43760 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43761 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43762 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43763 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43764 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43765 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43766 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43767 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43768 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43769 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43770 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43771 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43772 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43773 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43774 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43775 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43776 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43777 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43778 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43779 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43780 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43781 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43782 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43783 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43784 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43785 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 658.4 NG-H 2009 | V-G0/43786 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình |