Hỏi - đáp môn đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam : (Record no. 343758)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01080nam a2200325 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000104036 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184451.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207s2009 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU100115099 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201708031206 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081109 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201211061015 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
-- | 201012071505 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 324.2597071 |
Item number | BU-Đ 2009 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 324.2597071 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | BU-Đ 2009 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Kim Đỉnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hỏi - đáp môn đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam : |
Remainder of title | dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / |
Statement of responsibility, etc. | Cb. : Bùi Kim Đỉnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 182 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đường lối cách mạng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đảng Cộng sản Việt Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due | Total renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G2/29806 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 12/10/2012 | 999999.99 | 122 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-D2/00384 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 2 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 22 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/14165 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 12 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/16257 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 17 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20646 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20647 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20648 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20649 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 22 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20650 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 18 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20651 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20652 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20653 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20654 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20655 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 05/06/2020 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20656 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20657 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20658 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20659 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 15 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20660 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 18 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20661 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 14 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20663 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20664 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 12 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20665 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20666 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20667 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 15 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20668 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 11 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20669 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 06/10/2018 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20670 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20671 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20672 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 11 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20673 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20674 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20675 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 11 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20676 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 12 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20677 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20678 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 11 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20679 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 26 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20680 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20681 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20682 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20683 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20684 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 15 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20685 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20686 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20687 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20688 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20689 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 14 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20690 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20691 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20692 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20693 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/04/2014 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 17 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20694 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 16 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20695 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 04/10/2019 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20696 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20697 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20698 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 14 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20699 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 21 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20700 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 07/06/2019 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20701 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20702 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20703 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 11 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20704 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 15 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20705 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20706 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 19 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20707 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20708 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20709 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 12 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20710 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20711 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20712 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20713 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20714 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/04/2014 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20715 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 11 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20716 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 10/02/2019 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20717 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20718 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20719 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20720 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20721 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20722 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 21 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20723 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20724 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20725 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20726 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 14 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20727 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20728 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20729 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20731 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20732 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20733 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20734 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20735 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 21 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20736 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20737 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20738 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20739 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20740 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20741 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/01/2014 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20742 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20743 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20744 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G4/20745 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 97 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-D0/21617 | 25/12/2024 | 19/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 97 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45475 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 75 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45476 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 79 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45477 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 87 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45478 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 73 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45479 | 09/10/2024 | 09/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 82 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45480 | 09/10/2024 | 09/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 115 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45481 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 88 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45482 | 09/10/2024 | 09/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 31 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45483 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 21 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45484 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 106 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45486 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 15 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45487 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 20 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45488 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 80 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45489 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 90 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45490 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 97 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45492 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 89 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45493 | 09/10/2024 | 09/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 106 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45494 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45495 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/01/2014 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45496 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/01/2014 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 105 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45497 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 14 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45499 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/06/2018 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 79 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45500 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 100 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45501 | 09/10/2024 | 09/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 52 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45502 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 105 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45503 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 41 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45504 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 26 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45505 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 16 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45506 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 88 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45507 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 117 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45508 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 77 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45509 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 19 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45510 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 72 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45511 | 09/10/2024 | 09/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 16 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45512 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 34 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45513 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 49 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45514 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 18/08/2023 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 17 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45517 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 131 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45518 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 60 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45519 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 22 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45520 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 23 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45521 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 29 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45522 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 121 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45523 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 28 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45524 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 81 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45525 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 91 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45526 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 40 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45527 | 09/10/2024 | 09/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 27 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45528 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 21 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45529 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 12/04/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 37 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45530 | 09/10/2024 | 09/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 85 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45531 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 21 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45532 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 16 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45533 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 24/01/2020 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 55 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45534 | 13/02/2025 | 09/09/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 15 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45535 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 01/06/2019 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 15 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45536 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 17 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45537 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45538 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 19 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45539 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 37 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45540 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 34 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45541 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 88 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45542 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 20 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45543 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 72 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45544 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 62 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45545 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 95 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45546 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 81 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45547 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 61 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45548 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 53 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45549 | 09/10/2024 | 09/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45550 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 28/01/2014 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 89 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45551 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 98 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45553 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 17 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45554 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 106 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45555 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 31 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45556 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 39 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45557 | 09/10/2024 | 09/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 17 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45558 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 103 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45559 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 44 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45560 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 73 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45561 | 09/10/2024 | 09/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 61 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45562 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 76 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45563 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 96 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45564 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 69 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45565 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 95 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45566 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 23 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45567 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 119 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45568 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 19 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45569 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 32 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45570 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 16 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45571 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 10/02/2019 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 12 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45572 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 30 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45573 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 22 | 324.2597071 BU-Đ 2009 | V-G0/45574 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình |