Fundamentals of electric circuits / (Record no. 344232)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01319nam a2200433 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000105219
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184500.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
015 ## - NATIONAL BIBLIOGRAPHY NUMBER
National bibliography number GBA587567
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 0071272380
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9780071272384
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU100116301
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808070943
Level of effort used to assign nonsubject heading access points hoant
Level of effort used to assign subject headings 201502081121
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071522
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.3192
Item number ALE 2009
Edition information 22
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 621.319
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ALE 2009
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Alexander, Charles K.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Fundamentals of electric circuits /
Statement of responsibility, etc. Charles K. Alexander, Matthew N.O. Sadiku.
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement International ed., 4rd ed.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Boston :
Name of publisher, distributor, etc. McGraw-Hill,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xviii, 901 p. :
Other physical details ill. (some col.) ;
Dimensions 26 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Formerly CIP. |5 Uk
500 ## - GENERAL NOTE
General note Previous ed.: New York; London: McGraw-Hill, 2003.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Includes bibliographical references and index.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Electric circuits
Form subdivision Problems, exercises, etc.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Electric circuits.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mạch điện tử
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Truyền điện
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mechatronics Engineering Technology
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Electric power
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   621.3192 ALE 2009 A-CL1/00362 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 3 621.3192 ALE 2009 A-CL1/00363 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 1 621.3192 ALE 2009 A-CL1/00364 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   621.3192 ALE 2009 A-CL1/00365 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   621.3192 ALE 2009 A-CL1/00366 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   621.3192 ALE 2009 A-CL1/00367 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   621.3192 ALE 2009 A-CL1/00368 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 1 621.3192 ALE 2009 A-CL1/00369 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   621.3192 ALE 2009 A-CL1/00370 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   621.3192 ALE 2009 A-CL1/00371 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   621.3192 ALE 2009 A-CL1/00372 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   621.3192 ALE 2009 A-CL1/00373 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   621.3192 ALE 2009 A-CL1/00374 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   621.3192 ALE 2009 A-CL1/00375 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   621.3192 ALE 2009 A-CL1/00376 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   621.3192 ALE 2009 A-CL1/00377 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   621.3192 ALE 2009 A-CL1/00378 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   621.3192 ALE 2009 A-CL1/00379 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 1 621.3192 ALE 2009 A-CL1/00380 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 11 621.3192 ALE 2009 A-D0/05641 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập