Giám đốc - kế toán trưởng và những quy định pháp luật cần biết / (Record no. 344355)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00989nam a2200349 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000105449 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184502.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU100116532 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081123 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
-- | 201012071525 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 343.597 |
Item number | GIA 2009 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 343.597 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | GIA 2009 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giám đốc - kế toán trưởng và những quy định pháp luật cần biết / |
Statement of responsibility, etc. | Sưu tầm và hệ thống hóa: Qúy Long, Kim Thư |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 674 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giám đốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán trưởng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Luật doanh nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Pháp luật Việt Nam |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kim Thư, |
Relator term | sưu tầm |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Qúy Long, |
Relator term | sưu tầm |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Bích Hạnh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 07/12/2010 | 999999.99 | 12 | 343.597 GIA 2009 | V-T5/01444 | 30/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | 30/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 07/12/2010 | 999999.99 | 343.597 GIA 2009 | V-T4/00867 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 343.597 GIA 2009 | V-D0/21220 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 07/12/2010 | 999999.99 | 343.597 GIA 2009 | V-T0/02299 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu |