Định mức quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lập, phân định bản đồ địa chính, địa giới hành chính, đăng kí cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và hướng dẫn quản lý xây dựng đất đai nhà ở năm 2009 / (Record no. 344374)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01220nam a2200349 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000105475 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184503.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU100116558 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201503041518 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081124 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012071525 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 346.04597 |
Item number | ĐIN 2009 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 346.04597 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | ĐIN 2009 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Định mức quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lập, phân định bản đồ địa chính, địa giới hành chính, đăng kí cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và hướng dẫn quản lý xây dựng đất đai nhà ở năm 2009 / |
Statement of responsibility, etc. | Sưu tầm và hệ thống hóa: Qúy Long, Kim Thư |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông nghiệp, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 559 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bản đồ địa chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Luật đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Pháp luật Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quyền sử dụng đất |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kim Thư, |
Relator term | sưu tầm |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Qúy Long, |
Relator term | sưu tầm |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Bích Hạnh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Tra cứu |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tra cứu | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 346.04597 ĐIN 2009 | V-T2/01965 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 07/12/2010 | 999999.99 | 26 | 346.04597 ĐIN 2009 | V-T5/01451 | 09/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | 09/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 07/12/2010 | 999999.99 | 346.04597 ĐIN 2009 | V-T4/00874 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 346.04597 ĐIN 2009 | V-T0/02306 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu |