Phong cách học tiếng Việt : (Record no. 344430)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01087nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000105598
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184504.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU100116682
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201509011515
Level of effort used to assign nonsubject heading access points metri3
Level of effort used to assign subject headings 201502081126
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071527
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 495.9228
Item number PHO 2008
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 495.9228
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PHO 2008
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Phong cách học tiếng Việt :
Remainder of title Đã được hội đồng thẩm định sách của bộ giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm /
Statement of responsibility, etc. Chủ biên : Đinh Trọng Lạc ; Nguyễn Thái Hòa
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 8
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 319 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phong cách học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Việt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thái Hòa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Trọng Lạc
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 22 495.9228 PHO 2008 V-D2/00079 19/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 19/08/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 11 495.9228 PHO 2008 V-D2/00080 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 5 495.9228 PHO 2008 V-D5/20212 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 8 495.9228 PHO 2008 V-D5/20213 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   Kha
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 495.9228 PHO 2008 V-D4/01738 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   495.9228 PHO 2008 V-D4/01739 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 495.9228 PHO 2008 V-D0/21292 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 10 495.9228 PHO 2008 V-D0/21293 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập