Những vấn đề lý luận và thực tiễn mới đặt ra trong tình hình hiện nay : (Record no. 344434)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01009nam a2200337 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000105607 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184504.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU100116691 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081126 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
-- | 201012071527 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 324.2597071 |
Item number | NHU(1) 2008 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 324.2597071 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NHU(1) 2008 |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Hội đồng Lý luận Trung ương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những vấn đề lý luận và thực tiễn mới đặt ra trong tình hình hiện nay : |
Remainder of title | lưư hành nội bộ. |
Number of part/section of a work | Tập 1 / |
Statement of responsibility, etc. | Hội đồng Lý luận Trung ương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | CTQG, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 607 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ tư tưởng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lý luận chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đường lối |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đảng Cộng sản Việt Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 15 | 324.2597071 NHU(1) 2008 | V-D2/00083 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 28 | 324.2597071 NHU(1) 2008 | V-D2/00084 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 324.2597071 NHU(1) 2008 | V-D5/20216 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | mới | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 324.2597071 NHU(1) 2008 | V-D5/20217 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | khá | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 324.2597071 NHU(1) 2008 | V-D4/01742 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 324.2597071 NHU(1) 2008 | V-D4/01743 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 324.2597071 NHU(1) 2008 | V-D0/08432 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 324.2597071 NHU(1) 2008 | V-D0/21296 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 324.2597071 NHU(1) 2008 | V-D0/21297 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |