Đối thoại với tương lai / (Record no. 344545)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00802nam a2200325 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000106143
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184506.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU100117264
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081132
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071532
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 001
Item number NG-B 2010
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 001
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-B 2010
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trần Bạt
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đối thoại với tương lai /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Trần Bạt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Hội nhà văn,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 939 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Báo chí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tri thức
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đối thoại
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 31/10/2012 999999.99 3 001 NG-B 2010 05040000474 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập khá bc
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 31/10/2012 999999.99 4 001 NG-B 2010 05040000475 01/07/2024   2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập KHÁ
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 68 001 NG-B 2010 VV-M4/15200 18/12/2024 18/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 26/10/2012 999999.99 24 001 NG-B 2010 02040001887 14/02/2025 14/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Nhân văn tham khảo 26/10/2012 999999.99 43 001 NG-B 2010 02040001888 21/02/2025 21/02/2025 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 30/10/2012 999999.99 3 001 NG-B 2010 00040001504 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 30/10/2012 999999.99 2 001 NG-B 2010 00040001505 01/07/2024   2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập