Toán học cao cấp : (Record no. 344590)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01027nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000106562
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184507.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU100117696
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081137
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071537
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 510.71
Item number NG-T(1) 2008
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 510.71
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T(1) 2008
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Trí,
Dates associated with a name 1931-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Toán học cao cấp :
Remainder of title giáo trình dùng cho các trường đại học kĩ thuật.
Number of part/section of a work Tập 1,
Name of part/section of a work đại số và hình học giải tích /
Statement of responsibility, etc. Chủ biên: Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 13
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 391 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hình học giải tích
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán cao cấp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đại số
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 7 510.71 NG-T(1) 2008 V-G1/15602 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 18/12/2015 999999.99   510.71 NG-T(1) 2008 V-G1/15842 01/07/2024   01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99 6 510.71 NG-T(1) 2008 V-G0/14221 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99 7 510.71 NG-T(1) 2008 V-G0/21196 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 16/11/2012 999999.99 3 510.71 NG-T(1) 2008 V-G0/20908 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 25/08/2014 999999.99 14 510.71 NG-T(1) 2008 V-G0/20917 09/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 19/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/09/2014 999999.99 10 510.71 NG-T(1) 2008 V-G0/16601 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 16/09/2014 999999.99 17 510.71 NG-T(1) 2008 V-G0/27389 24/09/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 24/09/2024 21/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 30/10/2018 999999.99 1 510.71 NG-T(1) 2008 V-G0/20837 01/07/2024   01/07/2024 Giáo trình   15/07/2019