Cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại WTO và những cam kết của Việt Nam về bưu chính viễn thông - công nghệ thông tin / (Record no. 344622)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01066nam a2200361 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000106662
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184508.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU100117799
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081139
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071538
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 346.07
Item number PH-N 2008
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 346.07
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PH-N 2008
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thảo Nguyên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại WTO và những cam kết của Việt Nam về bưu chính viễn thông - công nghệ thông tin /
Statement of responsibility, etc. Phan Thảo Nguyên, Nguyễn Trung Tín
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Bưu điện,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 402 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bưu chính viễn thông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ thông tin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật thương mại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tranh chấp thương mại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term WTO
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 5 346.07 PH-N 2008 V-D2/00311 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   346.07 PH-N 2008 V-D5/20294 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 18 346.07 PH-N 2008 V-D0/21400 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 15 346.07 PH-N 2008 V-D0/21401 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập