Khoa học trước ngưỡng cửa thế kỉ XXI / (Record no. 344685)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00835nam a2200325 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000106883
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184509.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU100118025
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081142
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071541
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 001
Item number NG-C 2006
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 001
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-C 2006
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Chiển
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khoa học trước ngưỡng cửa thế kỉ XXI /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Chiển
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 1 có sửa chữa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. TĐBK,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 231 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thế kỉ 21
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 17 001 NG-C 2006 V-D1/00144 23/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 23/04/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 11 001 NG-C 2006 V-D1/00145 23/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 23/04/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 21/08/2012 999999.99 38 001 NG-C 2006 02040000547 29/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 29/04/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 001 NG-C 2006 V-D5/20318 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   khá
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   001 NG-C 2006 V-D5/20319 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 21/08/2012 999999.99 3 001 NG-C 2006 05040000273 13/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 13/12/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 001 NG-C 2006 V-D0/21432 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 001 NG-C 2006 V-D0/21433 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 21/08/2012 999999.99   001 NG-C 2006 00040000775 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 21/08/2012 999999.99   001 NG-C 2006 00040000776 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập