Tuyển tập các công trình đã công bố. (Record no. 344690)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01450nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000106888
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184509.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2009 rb 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU100118030
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201612191438
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201612071033
Level of effort used to assign classification minhnguyen_tttv
Level of effort used to assign subject headings 201502081142
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071541
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 607
Item number VU-Đ(2) 2009
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 607
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VU-Đ(2) 2009
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Cao Đàm,
Dates associated with a name 1938-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tuyển tập các công trình đã công bố.
Number of part/section of a work Tập 2,
Name of part/section of a work nghiên cứu chính sách và chiến lược /
Statement of responsibility, etc. Vũ Cao Đàm ; Sưu tầm và tuyển chọn: Đào Thanh Trường
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 590 tr.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tuyển tập được chia thành 5 tập: - Tập 1: Lý luận chung về khoa học và công nghệ, phương pháp luận nghiên cứu khoa học, những nghiên cứu xã hội về khoa học và công nghệ. - Tập 2: Nghiên cứu về chiến lược và chính sách - Tập 3: Nghiên cứ
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chiến lược khoa học công nghệ
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chính sách khoa học công nghệ
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khoa học công nghệ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Thanh Trường,
Dates associated with a name 1980-,
Relator term sưu tầm và tuyển chọn
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 0.00 18 607 VU-Đ(2) 2009 V-D2/00329 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 7 607 VU-Đ(2) 2009 V-D5/20321 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập mới BC  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 30/11/2016 0.00 2 607 VU-Đ(2) 2009 05040002570 20/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   20/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 1 607 VU-Đ(2) 2009 V-D0/21435 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập