Từ điển thuật ngữ khoa học Nhật - Việt (Record no. 344781)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00565nam a2200217 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
vtls000106987 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240920102241.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
101207 000 0 eng d | |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VNU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 ## - Ký hiệu phân loại DDC | |
Chỉ số DDC | 495.63 |
Chỉ số Cutter | TUĐ |
Lần xuất bản DDC | 14 |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Từ điển thuật ngữ khoa học Nhật - Việt |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. : |
Nhà xuất bản | Giáo dục, |
Năm xuất bản | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 587 tr. |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tiếng Nhật |
Đề mục con hình thức/thể loại | Từ điển |
Đề mục con chung | Tiếng Việt |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Lê Thị Thanh Hậu |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Hoàng Yến |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung | Ngày ghi mượn cuối | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
495.63 TUĐ 2009 | V-D4/01805 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | ||||||
36 | 495.63 TUĐ 2009 | V-D4/01806 | 16/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 16/12/2024 | ||||
495.63 TUĐ 2009 | V-T4/00882 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 07/12/2010 | 999999.99 | ||||||
495.63 TUĐ 2009 | 04046000423 | 10/09/2024 | 4 | 10/09/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 10/09/2024 | Dewey Decimal Classification | ||||||
495.63 TUĐ 2009 | 04046000424 | 10/09/2024 | 3 | 10/09/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 10/09/2024 | Dewey Decimal Classification |