Các quy định pháp luật về ngân hàng tổ chức tín dụng và hoạt động kinh doanh (Record no. 344804)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00879nam a2200325 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000107021
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184511.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU100118163
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081143
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071543
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 346.597
Item number CAC 2008
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 346.597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CAC 2008
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Các quy định pháp luật về ngân hàng tổ chức tín dụng và hoạt động kinh doanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 471 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hoạt động kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật ngân hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật tổ chức tín dụng
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tra cứu
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu 07/12/2010 999999.99   346.597 CAC 2008 V-T2/01977 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 999999.99 31 346.597 CAC 2008 V-T5/01461 09/12/2024 1 01/07/2024 Tra cứu 09/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 999999.99 1 346.597 CAC 2008 V-T4/00884 04/10/2024 1 01/07/2024 Tra cứu 04/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 999999.99   346.597 CAC 2008 V-T0/02317 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu