Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật : (Record no. 344962)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00848nam a2200313 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000107373
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184514.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU100118530
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081147
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071548
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 342.597
Item number LUA 2008
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 342.597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LUA 2008
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật :
Remainder of title hiệu lực từ 01-01-2009
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. HCM. :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Tổng hợp Tp. HCM,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 88 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật ban hành văn bản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật hành chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy phạm pháp luật
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu 07/12/2010 999999.99 1 342.597 LUA 2008 V-T2/01993 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 999999.99 258 342.597 LUA 2008 V-T5/01477 03/01/2025 1 01/07/2024 Tra cứu 03/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 999999.99 12 342.597 LUA 2008 V-T4/00900 29/11/2024 1 01/07/2024 Tra cứu 29/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 352 342.597 LUA 2008 V-D0/21472 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 344 342.597 LUA 2008 V-D0/21473 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 999999.99   342.597 LUA 2008 V-T0/02333 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu