Luật xuất bản : (Record no. 344964)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00811nam a2200301 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000107376
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184514.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU100118534
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081147
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071548
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 344.597
Item number LUA 2008
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 344.597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LUA 2008
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Luật xuất bản :
Remainder of title đã sửa đổi, bổ sung năm 2008. Hiệu lực từ ngày 01-01-2009
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. HCM. :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Tổng hợp Tp. HCM,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 50 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật xuất bản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp luật Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu 07/12/2010 900000.00 1 344.597 LUA 2008 V-T2/01996 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 900000.00 293 344.597 LUA 2008 V-T5/01480 14/02/2025 1 01/07/2024 Tra cứu 14/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 900000.00 1 344.597 LUA 2008 V-T4/00903 07/10/2024 1 01/07/2024 Tra cứu 07/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 900000.00 534 344.597 LUA 2008 V-D0/21478 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 900000.00 531 344.597 LUA 2008 V-D0/21479 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 900000.00   344.597 LUA 2008 V-T0/02336 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu