Bhagavad-gita nguyên nghĩa : (Record no. 345099)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01210nam a2200361 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000107597 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184517.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046100003 |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU100118769 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081149 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
-- | 201012071551 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 294.5/924 |
Item number | ACB 2010 |
Edition information | 21 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 294.5 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | ACB 2010 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | A. C. Bhaktivedanta Swami Prabhupāda, |
Dates associated with a name | 1896-1977. |
242 10 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Bhagavad-Gītā as it is : |
Remainder of title | with the original Sanskrit text, Roman transliteration, English equivalents, translation and elaborate purports |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bhagavad-gita nguyên nghĩa : |
Remainder of title | ấn bản hoàn chỉnh với nguyên bản tiếng Phạm, chuyển tự sang chữ Latinh, dịch tương đương từng chữ, chuyển dịch tiếng Việt và bình chú tỉ mỉ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 883 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hinđu giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tôn giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo Hinđu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Kim Thư |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 294.5/924 ACB 2010 | V-D2/00501 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 294.5/924 ACB 2010 | V-D2/00502 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 294.5/924 ACB 2010 | V-D2/00503 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 294.5/924 ACB 2010 | V-D5/20456 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 294.5/924 ACB 2010 | V-D5/20457 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | khá BC |