Những câu hỏi đáp toàn thiện : (Record no. 345101)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01055nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000107599
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184517.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU100118771
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081149
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071551
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 294.5
Item number ACB 2008
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 294.5
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ACB 2008
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name A. C. Bhaktivedanta Swami Prabhupāda,
Dates associated with a name 1896-1977.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những câu hỏi đáp toàn thiện :
Remainder of title các cuộc nói chuyện của Đức Thánh Ân A. C. Bhaktivedanta Swami Prabhupāda với nhân viên Hội đồng Hoà bình Bob Cohen tại Ấn Độ /
Statement of responsibility, etc. A. C. Bhaktivedanta Swami Prabhupāda ; Ngd. : Dilya Chan
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 121 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hinđu giáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term tôn giáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đạo Hinđu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chan, Dilya
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 294.5 ACB 2008 V-D2/00504 09/10/2024 09/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 7 294.5 ACB 2008 V-D2/00505 09/10/2024 09/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   294.5 ACB 2008 V-D5/20458 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   294.5 ACB 2008 V-D5/20459 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 294.5 ACB 2008 V-D2/00506 23/08/2024 23/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập