Gương sáng danh nhân : (Record no. 345154)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00859nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000107727
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184518.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU100118899
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081150
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071553
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 951
Item number TON 2009
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 951
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TON 2009
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tống, Nhất Phu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Gương sáng danh nhân :
Remainder of title Thứ /
Statement of responsibility, etc. Tống Nhất Phu ; Người dịch: Hà Sơn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 155 tr.
440 #0 - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE
Title Nho sử Trung Hoa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Danh nhân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Trung Quốc
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà Sơn
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 951 TON 2009 V-D2/00538 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 951 TON 2009 V-D5/20487 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập mới  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 951 TON 2009 V-D4/01915 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 12 951 TON 2009 V-M4/00054 13/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   13/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 13 951 TON 2009 V-M4/00055 13/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   13/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 951 TON 2009 V-D0/21601 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập