MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02803nam a2200517 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000107892 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184520.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU100119065 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808221700 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
phuongntt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502081152 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041206 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012071554 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.09.66 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
363.7 |
Item number |
NG-N 2010 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
363.7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-N 2010 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thúy Ngọc |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sử dụng phương pháp sàng lọc và phương pháp định lượng đánh giá hàm lượng PCBs trong dầu biến thế : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT.09.66 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thúy Ngọc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
35 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Lấy các mẫu dầu biến thế nghi ngờ nhiễm PCBs. Sử dụng phương pháp điện cực chọn lọc ion phân tích hàm lượng tổng clo trong dầu biến thế nhằm sàng lọc những mẫu có hàm lượng PCBs cao. Phân tích định tính và hàm lượng PCBs trong những mẫu quá ngưỡ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Dầu biến thế |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phương pháp sàng lọc |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phương pháp định lượng |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ô nhiễm môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental engineering |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Hùng Việt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Mạnh Hoài |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Thị Kim |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Từ, Minh Hiệu |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trịnh Thị Bắc |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
4/2009-4/2010 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
25.000.000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Công bố 01 bài báo trong nước |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đào tạo 01 cử nhân |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Kết hợp cả hai phương pháp điện cực chọn lọc ion và sắc khí GC-ECD, việc khảo sát toàn diện nồng độ tổng PCB trong một khối lượng lớn thiết bị điện sẽ được tiến hành nhanh chóng hơn mà vẫn đạt được hiệu quả như ý muốn |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Phương pháp phân tích nhanh nồng độ tổng PCB trong mẫu dầu biến thế sử dụng điện cực chọn lọc ion clo tỏ rõ ưu thế chủ đạo trong việc sàng lọc mẫu dầu, không những giảm thời gian phân tích xuống tương đối nhiều, mà còn tiết kiệm được về mặt hoá |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Phương pháp phân tích nhanh sử dụng thiết bị L2000DX của hãng Dexsil (Mỹ) đã được kiểm nghiệm và thực hành thí điểm tại một số kho chứa máy biến thế, biến áp cũ ở Việt Nam và đã khẳng định được sự đúng đắn về mặt khoa học, khả năng áp dụng thực |