Điều tra tập đoàn cây có khả năng phủ xanh đất trống trên núi đá vôi nhằm bảo vệ môi trường và phát triển bền vững vùng núi đá vôi ở Việt Nam : (Record no. 345295)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02893nam a2200613 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000107911
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184521.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU100119084
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081152
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201407301538
Level of effort used to assign classification nbhanh
Level of effort used to assign subject headings 201405261644
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201405261642
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012071554
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QGTĐ.07.01
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 580
Item number NG-T 2009
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 580
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2009
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Nghĩa Thìn,
Dates associated with a name 1944-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Điều tra tập đoàn cây có khả năng phủ xanh đất trống trên núi đá vôi nhằm bảo vệ môi trường và phát triển bền vững vùng núi đá vôi ở Việt Nam :
Remainder of title Đề tài NCKH. QGTĐ.07.01 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Nghĩa Thìn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 80 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều tra các sở nông lâm nghiệp, khí tượng...và nhân dân các vùng có mô hình để chọn các điểm nghiên cứu cụ thể. Tiến hành nghiên cứu thực địa, thu thập các mẫu cây và các thông tin về các mô hình trồng cây trên núi đá vôi. Xác định tên và xây d
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo vệ môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây phủ xanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Núi đá vôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất trống
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Anh Đức,
Dates associated with a name 1979-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Kim Thanh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hòa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hồng Diệp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thanh Nga
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thu Hương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trung Thành,
Dates associated with a name 1968-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Ngọc Kiểm,
Dates associated with a name 1983?-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Anh Tài
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đinh Lan Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
914 1# - LOCAL FIELDS
a Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 6/2007 - 6/2009
954 1# - LOCAL FIELDS
a 300.000.000 VNĐ
959 1# - LOCAL FIELDS
a 06 bài báo (01 bài báo quốc tế), 01 bài đăng trong kỷ yếu Hội thảo Quốc tế về Việt Nam học
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đào tạo 03 thạc sỹ, 01 NCS
959 1# - LOCAL FIELDS
a Giới thiệu một số cây và một số mô hình tốt để phủ xanh đất trống trên núi đá vôi
959 1# - LOCAL FIELDS
a Mở ra một hướng mới đưa khoa học cơ bản gắn liền với thực tiễn
959 1# - LOCAL FIELDS
a Tăng cường số lượng vật mẫu cho bảo tàng làm cơ sở cho cán bộ và sinh viên trong công tác nghiên cứu và học tập trong tương lai
959 1# - LOCAL FIELDS
a Thống kê 194 loài có khả năng tái sinh trên núi đá vôi. Tập hợp 72 mô hình đã được trồng ở các vùng khác nhau có kết quả
962 1# - LOCAL FIELDS
a Trường Đại học Khoa học tự nhiên
b Khoa Sinh học
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2011 0.00   580 NG-T 2009 DT/00982 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài