MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02893nam a2200613 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000107911 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184521.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU100119084 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502081152 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201407301538 |
Level of effort used to assign classification |
nbhanh |
Level of effort used to assign subject headings |
201405261644 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201405261642 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012071554 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QGTĐ.07.01 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
580 |
Item number |
NG-T 2009 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
580 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-T 2009 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Nghĩa Thìn, |
Dates associated with a name |
1944- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Điều tra tập đoàn cây có khả năng phủ xanh đất trống trên núi đá vôi nhằm bảo vệ môi trường và phát triển bền vững vùng núi đá vôi ở Việt Nam : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QGTĐ.07.01 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Nghĩa Thìn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
80 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra các sở nông lâm nghiệp, khí tượng...và nhân dân các vùng có mô hình để chọn các điểm nghiên cứu cụ thể. Tiến hành nghiên cứu thực địa, thu thập các mẫu cây và các thông tin về các mô hình trồng cây trên núi đá vôi. Xác định tên và xây d |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây phủ xanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Núi đá vôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất trống |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Anh Đức, |
Dates associated with a name |
1979- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Kim Thanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Hòa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Hồng Diệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thanh Nga |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thu Hương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Trung Thành, |
Dates associated with a name |
1968- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Ngọc Kiểm, |
Dates associated with a name |
1983?- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Anh Tài |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đinh Lan Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
6/2007 - 6/2009 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
300.000.000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
06 bài báo (01 bài báo quốc tế), 01 bài đăng trong kỷ yếu Hội thảo Quốc tế về Việt Nam học |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đào tạo 03 thạc sỹ, 01 NCS |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Giới thiệu một số cây và một số mô hình tốt để phủ xanh đất trống trên núi đá vôi |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Mở ra một hướng mới đưa khoa học cơ bản gắn liền với thực tiễn |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Tăng cường số lượng vật mẫu cho bảo tàng làm cơ sở cho cán bộ và sinh viên trong công tác nghiên cứu và học tập trong tương lai |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thống kê 194 loài có khả năng tái sinh trên núi đá vôi. Tập hợp 72 mô hình đã được trồng ở các vùng khác nhau có kết quả |
962 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Trường Đại học Khoa học tự nhiên |
b |
Khoa Sinh học |