MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02657nam a2200601 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000107912 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184521.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU100119085 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808221634 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
hoant |
Level of effort used to assign subject headings |
201502081152 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041201 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012071554 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QGTĐ.07.03 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
546 |
Item number |
NG-L 2009 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
546 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-L 2009 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Sỹ Lương, |
Dates associated with a name |
1952- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu quy trình công nghệ quy mô phòng thí nghiệm điều chế TiO2 dạng bột kích thước Nano mét từ tinh quặng inmenit Việt Nam : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QGTĐ.07.03 / |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Sỹ Lương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
99 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất điều chế, độ sạch (chủ yếu là sắt oxit), cấu trúc và kích thước hạt tinh thể TiO2 trong các giai đoạn của quá trình điều chế bột Titan đioxit kích thước Nano mét từ tinh quặng inmenit Hà Tĩnh. Xây dựng |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ hóa học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hóa học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hóa vô cơ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quặng inmenit |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Điều chế TiO2 |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemical Engineering and Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemistry, Inorganic |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemistry |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Thanh Liễu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Khánh Toàn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Hưng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Tiến |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đức Thọ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Anh Sơn, |
Dates associated with a name |
1980- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thân, Văn Liên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Minh Ngọc |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Lê Thị Hải Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hòa |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
6/2007-6/2009 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
300.000.000 VND |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Nghiên cứu xây dựng quy trình công nghệ quy mô phòng thí nghiệm điều chế TiO2 kích thước Nano mét từ tinh quặng inmenit, khảo sát cấu trúc và tính chất của vật liệu điều chế được |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Công bố 6 bài báo khoa học trên các tạp chí khoa học cấp quốc gia và đang gửi đăng 1 bài báo trên tạp chí khoa học quốc tế. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đào tạo 4 Thạc sỹ, 1 Tiến sĩ và giúp đỡ 1 Nghiên cứu sinh đang chuẩn bị bảo vệ |
962 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Trường Đại học Khoa học tự nhiên |
b |
Khoa Hóa học |