Xây dựng mô hình vận chuyển bùn cát và biến đổi địa hình đáy vùng biển ven bờ Cát Hải, Hải Phòng phục vụ công tác bảo vệ đê và công trình bờ biển : (Record no. 345298)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02356nam a2200529 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000107914
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184521.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU100119087
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081152
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201111041201
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012071554
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QGTD.07.04
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 551.46
Item number ĐI-U 2009
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 551.46
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐI-U 2009
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Văn Ưu,
Dates associated with a name 1950-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xây dựng mô hình vận chuyển bùn cát và biến đổi địa hình đáy vùng biển ven bờ Cát Hải, Hải Phòng phục vụ công tác bảo vệ đê và công trình bờ biển :
Remainder of title Đề tài NCKH. QGTD.07.04 /
Statement of responsibility, etc. Đinh Văn Ưu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 185 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khảo sát, phân tích và đánh giá vai trò của sóng và dòng chảy đối với qúa trình vận chuyển bùn cát tại vùng ngoài đới sóng đổ ven bờ Cát Hải. Nghiên cứu quá trình tương tác động lực học và vận chuyển bùn cát giữa hai miền trong và ngoài đới sóng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cát Hải
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hải Phòng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hải dương học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Môi trường biển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa hình đáy
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Thanh Hương,
Dates associated with a name 1976-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương, Phương Hậu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Minh Huấn,
Dates associated with a name 1961-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Hoàng Lâm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Huấn,
Dates associated with a name 1949-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Văn Bộ,
Dates associated with a name 1952-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
914 1# - LOCAL FIELDS
a Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 15/6/2007-15/6/2009
954 1# - LOCAL FIELDS
a 300.000.000 VND
955 1# - LOCAL FIELDS
a Nghiên cứu mô hình vận chuyển bùn cát và biến đổi địa hình đáy được kiểm chứng tại vùng biển ven bờ Cát Hải trong các điều kiện gió mạnh (bão và gió mùa)
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đăng 1 bài báo và công bố 5 báo cáo khoa học. Đào tạo 2 Cử nhân, 2 Thạc sỹ và 1 Nghiên cứu sinh
962 1# - LOCAL FIELDS
a Trường Đại học Khoa học tự nhiên
b Khoa Khí tượng Thủy văn và Hải dương học
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2011 0.00   551.46 ĐI-U 2009 DT/00985 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài