MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02356nam a2200529 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000107914 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184521.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU100119087 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502081152 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041201 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012071554 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QGTD.07.04 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
551.46 |
Item number |
ĐI-U 2009 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
551.46 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
ĐI-U 2009 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Văn Ưu, |
Dates associated with a name |
1950- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Xây dựng mô hình vận chuyển bùn cát và biến đổi địa hình đáy vùng biển ven bờ Cát Hải, Hải Phòng phục vụ công tác bảo vệ đê và công trình bờ biển : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QGTD.07.04 / |
Statement of responsibility, etc. |
Đinh Văn Ưu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
185 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khảo sát, phân tích và đánh giá vai trò của sóng và dòng chảy đối với qúa trình vận chuyển bùn cát tại vùng ngoài đới sóng đổ ven bờ Cát Hải. Nghiên cứu quá trình tương tác động lực học và vận chuyển bùn cát giữa hai miền trong và ngoài đới sóng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cát Hải |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hải Phòng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hải dương học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường biển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa hình đáy |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà, Thanh Hương, |
Dates associated with a name |
1976- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lương, Phương Hậu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Minh Huấn, |
Dates associated with a name |
1961- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Hoàng Lâm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Văn Huấn, |
Dates associated with a name |
1949- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn, Văn Bộ, |
Dates associated with a name |
1952- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Lê Thị Hải Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hòa |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
15/6/2007-15/6/2009 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
300.000.000 VND |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Nghiên cứu mô hình vận chuyển bùn cát và biến đổi địa hình đáy được kiểm chứng tại vùng biển ven bờ Cát Hải trong các điều kiện gió mạnh (bão và gió mùa) |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đăng 1 bài báo và công bố 5 báo cáo khoa học. Đào tạo 2 Cử nhân, 2 Thạc sỹ và 1 Nghiên cứu sinh |
962 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Trường Đại học Khoa học tự nhiên |
b |
Khoa Khí tượng Thủy văn và Hải dương học |