Digital signal processing / (Record no. 345315)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01304nam a2200421 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000108029 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184521.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0132287315 |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU100119204 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201809041010 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | nhantt |
Level of effort used to assign subject headings | 201808091001 |
Level of effort used to assign classification | nhantt |
Level of effort used to assign subject headings | 201808031512 |
Level of effort used to assign classification | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081153 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012071556 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | US |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.382/2 |
Item number | PRO 2007 |
Edition information | 22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 621.382 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | PRO 2007 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Proakis, John G. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Digital signal processing / |
Statement of responsibility, etc. | John G. Proakis, Dimitris G. Manolakis. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 4th ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Upper Saddle River, N.J. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Pearson Prentice Hall, |
Date of publication, distribution, etc. | c2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xi, 948 p. : |
Other physical details | ill. ; |
Dimensions | 24 cm. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Digitale technieken. |
Source of heading or term | gtt |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Signaalverwerking. |
Source of heading or term | gtt |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Signal processing |
General subdivision | Digital techniques. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Traitement du signal |
General subdivision | Techniques numériques. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Mechatronics Engineering Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kỹ thuật truyền thông |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tín hiệu |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Xử lý tín hiệu số |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Manolakis, Dimitris G. |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 621.382/2 PRO 2007 | A-CL0/00210 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 621.382/2 PRO 2007 | A-CL0/00211 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 621.382/2 PRO 2007 | A-CL0/00212 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 21 | 621.382/2 PRO 2007 | A-CL0/00213 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 621.382/2 PRO 2007 | A-CL0/00214 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 15 | 621.382/2 PRO 2007 | A-CL0/00215 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 621.382/2 PRO 2007 | A-CL0/00216 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 17 | 621.382/2 PRO 2007 | A-CL0/00217 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 621.382/2 PRO 2007 | A-CL0/00218 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 17 | 621.382/2 PRO 2007 | A-CL0/00219 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 621.382/2 PRO 2007 | A-CL0/00220 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 21 | 621.382/2 PRO 2007 | A-CL0/00221 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 621.382/2 PRO 2007 | A-CL0/00222 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 621.382/2 PRO 2007 | A-CL0/00223 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 14 | 621.382/2 PRO 2007 | A-CL0/00224 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 14 | 621.382/2 PRO 2007 | A-CL0/00225 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 17 | 621.382/2 PRO 2007 | A-CL0/00226 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 16 | 621.382/2 PRO 2007 | A-CL0/00227 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 621.382/2 PRO 2007 | A-CL0/00228 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |