Fundamentals of physics / (Record no. 345319)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01108nam a2200397 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000108045 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184521.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9780470046180 |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU100119220 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081153 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
-- | 201012071556 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | US |
050 ## - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | QC21.3 |
Item number | .H35 2008 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 530 |
Item number | WAL 2008 |
Edition information | 22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 530 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | WAL 2008 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Walker, Jearl, |
Dates associated with a name | 1945- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Fundamentals of physics / |
Statement of responsibility, etc. | Jearl Walker, David Halliday, Robert Resnick |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 8th ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hoboken, NJ : |
Name of publisher, distributor, etc. | Wiley, |
Date of publication, distribution, etc. | c2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1300 p. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Prev. ed. cataloged as: Fundamentals of physics / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Physics |
Form subdivision | Textbooks. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vật lý học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Halliday, David, |
Dates associated with a name | 1916- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Resnick, Robert, |
Dates associated with a name | 1923- |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình chiến lược |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 530 WAL 2008 | A-CL0/00305 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 530 WAL 2008 | A-CL0/00306 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 530 WAL 2008 | A-CL0/00307 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 530 WAL 2008 | A-CL0/00308 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 11 | 530 WAL 2008 | A-CL0/00309 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 530 WAL 2008 | A-CL0/00310 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 530 WAL 2008 | A-CL0/00311 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 530 WAL 2008 | A-CL0/00312 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 530 WAL 2008 | A-CL0/00313 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 530 WAL 2008 | A-CL0/00314 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 530 WAL 2008 | A-CL0/00315 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 16 | 530 WAL 2008 | A-CL0/00316 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 530 WAL 2008 | A-CL0/00317 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 530 WAL 2008 | A-CL0/00318 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 530 WAL 2008 | A-CL0/00319 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 530 WAL 2008 | A-CL0/00320 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 530 WAL 2008 | A-CL0/00321 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 11 | 530 WAL 2008 | A-CL0/00322 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 11 | 530 WAL 2008 | A-CL0/00323 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 04/01/2012 | 999999.99 | 6 | 530 WAL 2008 | 00071000563 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược |