Process control instrumentation technology / (Record no. 345320)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01236nam a2200421 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000108046 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184521.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER | |
LC control number | 2005-047668 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0131976699 |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU100119221 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201808081722 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081153 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012071556 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | US |
050 ## - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | TS156.8 |
Item number | .J63 2006 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.8/3 |
Item number | JOH 2006 |
Edition information | 22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 629.8 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | JOH 2006 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Johnson, Curtis D., |
Dates associated with a name | 1939- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Process control instrumentation technology / |
Statement of responsibility, etc. | Curtis D. Johnson. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 8th ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Upper Saddle River, NJ : |
Name of publisher, distributor, etc. | Pearson/Prentice Hall, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | x, 694 p. : |
Other physical details | ill. ; |
Dimensions | 24 cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Includes bibliographical references (p. 636) and index. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Engineering instruments. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Process control. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Mechatronics Engineering Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Dụng cụ cơ khí |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quy trình công nghệ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Điều khiển tự động |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 629.8/3 JOH 2006 | A-CL0/00324 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 629.8/3 JOH 2006 | A-CL0/00325 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 629.8/3 JOH 2006 | A-CL0/00326 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 629.8/3 JOH 2006 | A-CL0/00327 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 629.8/3 JOH 2006 | A-CL0/00328 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 629.8/3 JOH 2006 | A-CL0/00329 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 629.8/3 JOH 2006 | A-CL0/00330 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 629.8/3 JOH 2006 | A-CL0/00331 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 629.8/3 JOH 2006 | A-CL0/00332 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 629.8/3 JOH 2006 | A-CL0/00333 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 629.8/3 JOH 2006 | A-CL0/00334 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 629.8/3 JOH 2006 | A-CL0/00335 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 629.8/3 JOH 2006 | A-CL0/00336 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 629.8/3 JOH 2006 | A-CL0/00337 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 629.8/3 JOH 2006 | A-CL0/00338 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 629.8/3 JOH 2006 | A-CL0/00339 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 629.8/3 JOH 2006 | A-CL0/00340 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 629.8/3 JOH 2006 | A-CL0/00341 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 629.8/3 JOH 2006 | A-CL0/00342 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược |