The practice of social research / (Record no. 345332)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01941nam a2200445 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000108070 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184521.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0495598429 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9780495598428 |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU100119245 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201809061708 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | hoant |
Level of effort used to assign subject headings | 201809061707 |
Level of effort used to assign classification | hoant |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081154 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012071556 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | US |
050 ## - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | H62 |
Item number | .B2 2010 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 300.72 |
Item number | BAB 2010 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 300.72 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | BAB 2010 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Babbie, Earl |
245 14 - TITLE STATEMENT | |
Title | The practice of social research / |
Statement of responsibility, etc. | Earl Babbie. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 12th ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Belmont, Calif : |
Name of publisher, distributor, etc. | Wadsworth Cengage, |
Date of publication, distribution, etc. | c2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xxiv, 530 p. : |
Other physical details | ill. ; |
Dimensions | 24 cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Includes bibliographic references and index. |
505 #0 - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Evaluation research -- Pt. 4, Analysis of data : quantitative and qualitative. Qualitative data analysis ; Quantitative data analysis ; The elaboration model ; Statistical analyses ; Reading and writing social research -- Appendixes. Using the l |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Pt. 1, Introduction to inquiry. Human inquiry and science ; Paradigms, theory, and social research ; The ethics and politics of social research -- Pt. 2, The structuring of inquiry : quantitative and qualitative. Research design ; Conceptualizat |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | This is a comprehensive, straightforward introduction to the field of research as practiced by social scientists. This best-selling book emphasizes the research process by demonstrating how to design research studies, introducing the various obs |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Social sciences |
General subdivision | Methodology. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Social sciences |
General subdivision | Research. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Phương pháp nghiên cứu |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Khoa học xã hội |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Sociology. |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình chiến lược |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 300.72 BAB 2010 | A-CL0/00552 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 300.72 BAB 2010 | A-CL0/00553 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 300.72 BAB 2010 | A-CL0/00554 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 16 | 300.72 BAB 2010 | A-CL0/00555 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 300.72 BAB 2010 | A-CL0/00556 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 300.72 BAB 2010 | A-CL0/00557 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 300.72 BAB 2010 | A-CL0/00558 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 11 | 300.72 BAB 2010 | A-CL0/00559 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 300.72 BAB 2010 | A-CL0/00560 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 300.72 BAB 2010 | A-CL0/00561 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 300.72 BAB 2010 | A-CL0/00562 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 11 | 300.72 BAB 2010 | A-CL0/00563 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 300.72 BAB 2010 | A-CL0/00564 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 300.72 BAB 2010 | A-CL0/00565 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 300.72 BAB 2010 | A-CL0/00566 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 300.72 BAB 2010 | A-CL0/00567 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 300.72 BAB 2010 | A-CL0/00568 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 300.72 BAB 2010 | A-CL0/00569 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 300.72 BAB 2010 | A-CL0/00570 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược |