International management : (Record no. 345333)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01510nam a2200505 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000108076 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184521.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 1012070321s1997 mauab b 001 0 eng d |
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER | |
LC control number | 96-007808 |
015 ## - NATIONAL BIBLIOGRAPHY NUMBER | |
National bibliography number | GB99-46209 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9780132545556 |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU100119251 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201809181057 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081154 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012071557 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | US |
050 ## - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | HD62.4|b.D47 1997 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658/.049 |
Item number | DER 2011 |
Edition information | 20 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 83.83|2bcl |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 658 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | DER 2011 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Deresky, Helen |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | International management : |
Remainder of title | managing across borders and cultures / |
Statement of responsibility, etc. | Helen Deresky. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 7th ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Boston : |
Name of publisher, distributor, etc. | Pearson, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 480 p. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Includes bibliographical references and indexes. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Industrial management |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Interculturele communicatie.|2gtt |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | International business enterprises |
General subdivision | Management |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | International business enterprises |
General subdivision | Management |
Form subdivision | Case studies |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Internationale ondernemingen.|2gtt |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Management.|2gtt |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Doanh nghiệp kinh doanh quốc tế |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Khoa học quản lý |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quản lý điều hành |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Business Administration |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Corporate governance |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Hải Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình chiến lược |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 658/.049 DER 2011 | A-CL0/00571 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 658/.049 DER 2011 | A-CL0/00572 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 658/.049 DER 2011 | A-CL0/00573 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 658/.049 DER 2011 | A-CL0/00574 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 658/.049 DER 2011 | A-CL0/00575 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 658/.049 DER 2011 | A-CL0/00576 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 658/.049 DER 2011 | A-CL0/00577 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 658/.049 DER 2011 | A-CL0/00578 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 658/.049 DER 2011 | A-CL0/00579 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 658/.049 DER 2011 | A-CL0/00580 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 658/.049 DER 2011 | A-CL0/00581 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 658/.049 DER 2011 | A-CL0/00582 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 658/.049 DER 2011 | A-CL0/00583 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 658/.049 DER 2011 | A-CL0/00584 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 658/.049 DER 2011 | A-CL0/00585 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 658/.049 DER 2011 | A-CL0/00586 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 658/.049 DER 2011 | A-CL0/00587 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 658/.049 DER 2011 | A-CL0/00588 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 658/.049 DER 2011 | A-CL0/00589 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược |