Physical chemistry / (Record no. 345345)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01105nam a2200385 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000108094
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184522.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9780321643056
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU100119269
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808131724
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502081154
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071557
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code US
050 ## - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER
Classification number QD453.3
Item number .E54 2010
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 541
Item number ENG 2010
Edition information 22
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 541
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ENG 2010
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Engel, Thomas,
Dates associated with a name 1942-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Physical chemistry /
Statement of responsibility, etc. Thomas Engel, Philip Reid.
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement 2nd ed.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. New York :
Name of publisher, distributor, etc. Prentice Hall,
Date of publication, distribution, etc. c2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xviii, 1067 p. :
Other physical details ill. (some col.) ;
Dimensions 29 cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Includes bibliographical references and index.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemistry, Physical and theoretical
Form subdivision Textbooks.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hoá lý
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemical Engineering and Technology
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Reid, Philip,
Fuller form of name (Philip J.)
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a GT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   541 ENG 2010 A-CL0/00704 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   541 ENG 2010 A-CL0/00705 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 1 541 ENG 2010 A-CL0/00706 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 1 541 ENG 2010 A-CL0/00707 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 1 541 ENG 2010 A-CL0/00708 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 1 541 ENG 2010 A-CL0/00709 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 1 541 ENG 2010 A-CL0/00710 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 1 541 ENG 2010 A-CL0/00711 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 2 541 ENG 2010 A-CL0/00712 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 1 541 ENG 2010 A-CL0/00713 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   541 ENG 2010 A-CL0/00714 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 1 541 ENG 2010 A-CL0/00715 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   541 ENG 2010 A-CL0/00716 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   541 ENG 2010 A-CL0/00717 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 1 541 ENG 2010 A-CL0/00718 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 2 541 ENG 2010 A-CL0/00719 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 3 541 ENG 2010 A-CL0/00720 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 3 541 ENG 2010 A-CL0/00721 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 1 541 ENG 2010 A-CL0/00722 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược