Human biology / (Record no. 345347)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00971nam a2200349 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000108097 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184522.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9780070167780 |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU100119272 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081154 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
-- | 201012071557 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | US |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 612 |
Item number | MAD 2010 |
Edition information | 22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 612 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | MAD 2010 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mader, Sylvia S. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Human biology / |
Statement of responsibility, etc. | Sylvia S. Mader ; with contributions by Linda D. Smith-Staton, Susannah Nelson Longenbaker. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 11th ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Boston : |
Name of publisher, distributor, etc. | McGraw-Hill Higher Education, |
Date of publication, distribution, etc. | c2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xx, 588, [52] p. : |
Other physical details | ill. (some col.) ; |
Dimensions | 28 cm. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Human biology. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sinh lý học người |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Y học |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Bích Hạnh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình chiến lược |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 612 MAD 2010 | A-CL1/00210 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 612 MAD 2010 | A-CL1/00211 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 612 MAD 2010 | A-CL1/00212 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 612 MAD 2010 | A-CL1/00213 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 612 MAD 2010 | A-CL1/00214 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 612 MAD 2010 | A-CL1/00215 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 612 MAD 2010 | A-CL1/00216 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 612 MAD 2010 | A-CL1/00217 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 612 MAD 2010 | A-CL1/00218 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 612 MAD 2010 | A-CL1/00219 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 612 MAD 2010 | A-CL1/00220 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 612 MAD 2010 | A-CL1/00221 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 612 MAD 2010 | A-CL1/00222 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 612 MAD 2010 | A-CL1/00223 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 612 MAD 2010 | A-CL1/00224 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 612 MAD 2010 | A-CL1/00225 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 612 MAD 2010 | A-CL1/00226 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 612 MAD 2010 | A-CL1/00227 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 612 MAD 2010 | A-CL1/00228 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược |