Materials science and engineering / (Record no. 345349)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01113nam a2200385 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000108100
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184522.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9780470505861
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU100119275
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081154
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071557
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code US
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 620.1/1
Item number CAL 2011
Edition information 22
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 620.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CAL 2011
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Callister, William D.,
Dates associated with a name 1940-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Materials science and engineering /
Statement of responsibility, etc. William D. Callister, Jr., David G. Rethwisch
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement 8th ed.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hoboken, NJ :
Name of publisher, distributor, etc. John Wiley & Sons,
Date of publication, distribution, etc. c2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xxiii, 885, [82] p. :
Other physical details ill. (some col.) ;
Dimensions 27 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Includes Web registration card
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Includes bibliographical references and index
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Materials.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ vật liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật liệu học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Rethwisch, David G.
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a GT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình chiến lược
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 3 620.1/1 CAL 2011 A-CL1/00248 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 2 620.1/1 CAL 2011 A-CL1/00249 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 2 620.1/1 CAL 2011 A-CL1/00250 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 3 620.1/1 CAL 2011 A-CL1/00251 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 2 620.1/1 CAL 2011 A-CL1/00252 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 4 620.1/1 CAL 2011 A-CL1/00253 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 7 620.1/1 CAL 2011 A-CL1/00254 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 4 620.1/1 CAL 2011 A-CL1/00255 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 6 620.1/1 CAL 2011 A-CL1/00256 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 2 620.1/1 CAL 2011 A-CL1/00257 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 4 620.1/1 CAL 2011 A-CL1/00258 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 2 620.1/1 CAL 2011 A-CL1/00259 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 2 620.1/1 CAL 2011 A-CL1/00260 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 2 620.1/1 CAL 2011 A-CL1/00261 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 3 620.1/1 CAL 2011 A-CL1/00262 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 2 620.1/1 CAL 2011 A-CL1/00263 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 2 620.1/1 CAL 2011 A-CL1/00264 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 2 620.1/1 CAL 2011 A-CL1/00265 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 3 620.1/1 CAL 2011 A-CL1/00266 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 05/01/2012 999999.99 2 620.1/1 CAL 2011 01071000546 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược