MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
03629nam a2200565 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000108108 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184522.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU100119286 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808221638 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
hoant |
Level of effort used to assign subject headings |
201502081154 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406091057 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041158 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012071557 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.09.21 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
543 |
Item number |
CH-C 2009 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
543 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
CH-C 2009 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chu, Ngọc Châu |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tối ưu hóa các điều kiện để tách và xác định một số vitamin B bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT.09.21 / |
Statement of responsibility, etc. |
Chu Ngọc Châu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
38 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khảo sát độ hấp thụ quang cực đại tương ứng với từng vitamin B1, B2, B3, B6 và B12. Khảo sát điều kiện ảnh hưởng tới quá trình tách và phân tích một số vitamin B (B1, 2, 3, 6, 12): Nghiên cứu tìm và chọn những điều kiện tối ưu các thông số cột t |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hóa phân tích |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phương pháp sắc ký lỏng |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vitamin B |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Điều kiện tách |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemical Engineering and Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemistry, Analytic |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Cúc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ, Thị Thảo, |
Dates associated with a name |
1973- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Thị Thu Hương- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Lê Thị Thanh Hậu |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hòa |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
01/2009-12/2009 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
25.000.000 VND |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Nghiên cứu tối ưu hóa các điều kiện để tách và xác định một số vitamin nhóm B bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đăng 01 bài báo khoa học, hướng dẫn 01 khóa luận tốt nghiệp |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đưa ra các quy trình xử lý mẫu sữa bằng dung dịch TCA 4% phù hợp với điều kiện của phòng thí nghiệm, hiệu suất thu hồi đạt 80-90%. Đối với mẫu thuốc, axit axetic 2,4% được chọn là dung môi chiết tốt nhất (hiệu suất thu hồi 89 - 103%) |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Nghiên cứu lựu chọn phương pháp sắc lỏng hiệu năng cao cột đào pha (RP-HPLC) với detector PDA đặt ở các bước sóng đặc trung của từng vitamin B. Cụ thể λ = 246: 268: 261; 290; 361 nm tương ứng với b1, B2, B3, B6, B12. Quá trình phân tích được tiế |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thành phần pha động: Axetonitril/dung dịch đệm photphat được điều chỉnh đến pH = 3 bằng axit H3PO4, với chế độ rửa giải gradient theo thời gian. Sử dụng chất tạo cặp ion muối natri heptansunfonat (SHS). Tốc độ pha động f = 1 ml/phút |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Ứng dụng phương pháp phân tích để xác định đồng thời các vitamin B1, B2, B3, B6, B12 trong dược phẩm (thuốc) và thực phẩm (sữa) |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Xây dựng đường chuẩn đối với từng vitamin B, xác định các giá trị giới hạn phát hiện (LOD), giới hạn định lượng (LOQ), và khảo sát độ lặp lại đối với từng vitamin B. Khảo sát, đánh giá được độ tin cậy của phương pháp thông qua các đại lượng: độ |
962 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Trường Đại học Khoa học tự nhiên |
b |
Khoa Hóa học |