Nghiên cứu tối ưu hóa các điều kiện để tách và xác định một số vitamin B bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) : (Record no. 345356)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 03629nam a2200565 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000108108
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184522.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU100119286
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808221638
Level of effort used to assign nonsubject heading access points hoant
Level of effort used to assign subject headings 201502081154
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406091057
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201111041158
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012071557
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT.09.21
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 543
Item number CH-C 2009
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 543
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CH-C 2009
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu, Ngọc Châu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu tối ưu hóa các điều kiện để tách và xác định một số vitamin B bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) :
Remainder of title Đề tài NCKH. QT.09.21 /
Statement of responsibility, etc. Chu Ngọc Châu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 38 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khảo sát độ hấp thụ quang cực đại tương ứng với từng vitamin B1, B2, B3, B6 và B12. Khảo sát điều kiện ảnh hưởng tới quá trình tách và phân tích một số vitamin B (B1, 2, 3, 6, 12): Nghiên cứu tìm và chọn những điều kiện tối ưu các thông số cột t
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hóa phân tích
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phương pháp sắc ký lỏng
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vitamin B
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Điều kiện tách
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemical Engineering and Technology
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemistry, Analytic
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Cúc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Thị Thảo,
Dates associated with a name 1973-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thị Thu Hương-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
914 1# - LOCAL FIELDS
a Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 01/2009-12/2009
954 1# - LOCAL FIELDS
a 25.000.000 VND
955 1# - LOCAL FIELDS
a Nghiên cứu tối ưu hóa các điều kiện để tách và xác định một số vitamin nhóm B bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đăng 01 bài báo khoa học, hướng dẫn 01 khóa luận tốt nghiệp
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đưa ra các quy trình xử lý mẫu sữa bằng dung dịch TCA 4% phù hợp với điều kiện của phòng thí nghiệm, hiệu suất thu hồi đạt 80-90%. Đối với mẫu thuốc, axit axetic 2,4% được chọn là dung môi chiết tốt nhất (hiệu suất thu hồi 89 - 103%)
959 1# - LOCAL FIELDS
a Nghiên cứu lựu chọn phương pháp sắc lỏng hiệu năng cao cột đào pha (RP-HPLC) với detector PDA đặt ở các bước sóng đặc trung của từng vitamin B. Cụ thể λ = 246: 268: 261; 290; 361 nm tương ứng với b1, B2, B3, B6, B12. Quá trình phân tích được tiế
959 1# - LOCAL FIELDS
a Thành phần pha động: Axetonitril/dung dịch đệm photphat được điều chỉnh đến pH = 3 bằng axit H3PO4, với chế độ rửa giải gradient theo thời gian. Sử dụng chất tạo cặp ion muối natri heptansunfonat (SHS). Tốc độ pha động f = 1 ml/phút
959 1# - LOCAL FIELDS
a Ứng dụng phương pháp phân tích để xác định đồng thời các vitamin B1, B2, B3, B6, B12 trong dược phẩm (thuốc) và thực phẩm (sữa)
959 1# - LOCAL FIELDS
a Xây dựng đường chuẩn đối với từng vitamin B, xác định các giá trị giới hạn phát hiện (LOD), giới hạn định lượng (LOQ), và khảo sát độ lặp lại đối với từng vitamin B. Khảo sát, đánh giá được độ tin cậy của phương pháp thông qua các đại lượng: độ
962 1# - LOCAL FIELDS
a Trường Đại học Khoa học tự nhiên
b Khoa Hóa học
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2011 0.00 27 543 CH-C 2009 DT/00996 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài