MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02491nam a2200505 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000108113 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184522.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU100119291 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502081154 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406201030 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201406201030 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041156 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012071557 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.08.16 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
551 |
Item number |
ĐO-Đ 2010 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
551 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
ĐO-Đ 2010 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Minh Đức, |
Dates associated with a name |
1974- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu đánh giá tai biến trượt lở phục vụ quy hoạch và phát triển hệ thống giao thông đường bộ ở lưu vực sông Cầu thuộc tỉnh Bắc Kạn : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.08.16 / |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Minh Đức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
88 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng hợp các tài liệu hiện có về điều kiện địa chất, địa kỹ thuật, đặc điểm khí hậu và hiện trạng các tuyến đường bộ ở lưu vực sông Cầu tỉnh Bắc Kạn. Xác định tính chất cơ lý của đất đá, đánh giá mức độ ổn định của các mái dốc, đặc biệt là dưới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bắc Kạn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giao thông đường bộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tai biến trượt lở |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa chất cấu tạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa kỹ thuật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Thị Toan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Minh Quân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Ngọc Trực |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đình Nguyên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Văn Luyến, |
Dates associated with a name |
1953- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
01/2008 - 12/2009 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
60.000.000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã công bố 3 bài báo khoa học |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã làm rõ điều kiện địa chất công trình ở lưu vực sông Cầu thuộc tỉnh Bắc Kạn. Đã làm rõ các yêu tố điều kiện và nguyên nhân kích hoạt hiện tượng trượt lở. Xác định ngưỡng lượng mưa giới hạn gây trượt lở trên cơ sở tính toán lý thuyết và kiểm ng |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đề xuất được các giải pháp giảm thiểu tai biến trượt lở phục vụ phát triển bền vững các tuyến giao thông, đặc biệt là quốc lộ 3 và các tuyến đường trong thị xã Bắc Kạn |