Nghiên cứu điều kiện địa chất môi trường nhằm đề xuất các đối tượng nuôi phù hợp trên bãi triều ven biển huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh : (Record no. 345371)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02060nam a2200457 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000108123
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184522.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU100119301
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081154
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406191050
Level of effort used to assign classification nbhanh
Level of effort used to assign subject headings 201111041154
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012071557
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT.09.49
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 551
Item number ĐA-M 2010
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 551
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐA-M 2010
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Mai,
Dates associated with a name 1948-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu điều kiện địa chất môi trường nhằm đề xuất các đối tượng nuôi phù hợp trên bãi triều ven biển huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh :
Remainder of title Đề tài NCKH. QT.09.49 /
Statement of responsibility, etc. Đặng Mai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 40 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thu thập, tổng hợp và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến điều kiện địa chất môi trường vùng biển Hải Hà. Nghiên cứu đặc điểm địa chất môi trường vùng bãi triều Hải Hà. Nghiên cứu điều kiện sống một số vật nuôi trên bãi triều
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hải Hà
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vùng ven biển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa chất môi trường
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thu Hà--
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đăng Quy
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 4/2009-4/2010
954 1# - LOCAL FIELDS
a 25.000.000 VNĐ
959 1# - LOCAL FIELDS
a Làm sáng tỏ đặc điểm địa hóa môi trường (môi trường nước và môi trường trầm tích) vùng bãi triều Hải Hà
959 1# - LOCAL FIELDS
a Sau thời gian thu thập, tổng hợp, phân tích, đánh giá và xử lý số liệu, tài liệu liên quan đến nội dung nghiên cứu, tập thể tác giả đã xây dựng báo cáo tổng kết đề tài
959 1# - LOCAL FIELDS
a Thành lập sơ đồ vùng nuôi hợp lý trên bãi triều Hải Hà
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2011 0.00 23 551 ĐA-M 2010 DT/01009 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài