MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02060nam a2200457 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000108123 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184522.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU100119301 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502081154 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406191050 |
Level of effort used to assign classification |
nbhanh |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041154 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012071557 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.09.49 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
551 |
Item number |
ĐA-M 2010 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
551 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
ĐA-M 2010 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Mai, |
Dates associated with a name |
1948- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu điều kiện địa chất môi trường nhằm đề xuất các đối tượng nuôi phù hợp trên bãi triều ven biển huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT.09.49 / |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Mai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
40 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thu thập, tổng hợp và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến điều kiện địa chất môi trường vùng biển Hải Hà. Nghiên cứu đặc điểm địa chất môi trường vùng bãi triều Hải Hà. Nghiên cứu điều kiện sống một số vật nuôi trên bãi triều |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hải Hà |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vùng ven biển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa chất môi trường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thu Hà-- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Đăng Quy |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trịnh Thị Bắc |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
4/2009-4/2010 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
25.000.000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Làm sáng tỏ đặc điểm địa hóa môi trường (môi trường nước và môi trường trầm tích) vùng bãi triều Hải Hà |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Sau thời gian thu thập, tổng hợp, phân tích, đánh giá và xử lý số liệu, tài liệu liên quan đến nội dung nghiên cứu, tập thể tác giả đã xây dựng báo cáo tổng kết đề tài |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thành lập sơ đồ vùng nuôi hợp lý trên bãi triều Hải Hà |