MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02137nam a2200433 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000108126 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184522.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU100119304 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502081154 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406041457 |
Level of effort used to assign classification |
ngocanh |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041153 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012071557 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.09.04 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
515 |
Item number |
LE-L 2010 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
515 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
LE-L 2010 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Công Lợi, |
Dates associated with a name |
1973- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Về bài toán biên nhiều điểm cho phương trình sai phân suy biến tuyến tính chỉ số 2 : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT.09.04 / |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Công Lợi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
25 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đưa ra điều kiện cần và đủ cho tính giải được duy nhất nghiệm của bài toán biên nhiều điểm cho phương trình sai phân suy biến tuyến tính chỉ số 2 cho cả hai trường hợp phương trình sai phân suy biến tuyến tính chỉ số 2 là: ôtônôm và không ôtônôm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bài toán biên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương trình sai phân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương trình vi phân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Công Bằng |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trịnh Thị Bắc |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
4/2009-12/2009 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
25.000.000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
01 bài báo khoa học đã gửi đăng ở tạp chí quốc tế chuyên ngành |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đưa ra các điều kiện cần và đủ cho tính duy nhất nghiệm và tính giải được cũng như công thức tìm nghiệm của bài toán biên nhiều điểm cho phương trình sai phân suy biến tuyến tính chỉ số 2 với hệ số biến thiên |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đưa ra các điều kiện cần và đủ cho tính duy nhất nghiệm và tính giải được cũng như công thức tìm nghiệm của bài toán biên nhiều điểm cho phương trình sai phân suy biến tuyến tính chỉ số bất kỳ với hệ số hằng |