Ứng dụng linh kiện tái cấu hình trong đo lường : (Record no. 345376)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02422nam a2200493 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000108136
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184522.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU100119315
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808021637
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201502081154
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201111041152
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012071557
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT.09.07
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.381
Item number TR-T 2009
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 621.381
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-T 2009
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Vĩnh Thắng,
Dates associated with a name 1976-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ứng dụng linh kiện tái cấu hình trong đo lường :
Remainder of title Đề tài NCKH. QT.09.07 /
Statement of responsibility, etc. Trần Vĩnh Thắng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 28 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu về các loại linh kiện tái cấu hình như PLD, FPGA, cấu trúc và chức năng của nó, qua đó tìm các công cụ thích hợp để phát triển, cấu hình hóa linh kiện theo các mạch logic trên nguyên tắc của các thiết bị đo lường hay được dùng trong thự
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Linh kiện điện tử
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vật lý học ứng dụng
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Điện tử học
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đo lường
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mechatronics Engineering Technology
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Electronics
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Vĩnh Thắng,
Dates associated with a name 1976-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
914 1# - LOCAL FIELDS
a Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 1/2009-12/2009
954 1# - LOCAL FIELDS
a 25.000.000 VNĐ
959 1# - LOCAL FIELDS
a Về đào tạo: 01 khóa luận tốt nghiệp đại học, 01 bài thực hành Vật lý đại cương
959 1# - LOCAL FIELDS
a Về khoa học: Tiếp cận và nắm bắt được phương pháp cũng như các công cụ thiết kế các thiết bị đo lường trên cơ sở các linh kiện tái cấu hình. Phục vụ đào tạo và nghiên cứu triển khai thực các hệ đo vật lý
959 1# - LOCAL FIELDS
a Về thực tiễn: xây dựng thành công bài thí nghiệm vật lý dùng FPGA với cùng một phần cứng tích hợp nhiều thiết bị đo có khả năng tái cấu hình phục vụ nhiều mục đích khác nhau. 01 bài báo đã gửi đăng lên tạp chí ĐHQG Hà Nội
962 1# - LOCAL FIELDS
a Trường Đại học Khoa học tự nhiên
b Khoa Vật lý
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2011 0.00   621.381 TR-T 2009 DT/01014 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài