MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02422nam a2200493 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000108136 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184522.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU100119315 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808021637 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502081154 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041152 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012071557 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.09.07 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.381 |
Item number |
TR-T 2009 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
621.381 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TR-T 2009 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Vĩnh Thắng, |
Dates associated with a name |
1976- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng linh kiện tái cấu hình trong đo lường : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT.09.07 / |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Vĩnh Thắng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
28 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu về các loại linh kiện tái cấu hình như PLD, FPGA, cấu trúc và chức năng của nó, qua đó tìm các công cụ thích hợp để phát triển, cấu hình hóa linh kiện theo các mạch logic trên nguyên tắc của các thiết bị đo lường hay được dùng trong thự |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Linh kiện điện tử |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vật lý học ứng dụng |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Điện tử học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đo lường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Mechatronics Engineering Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Electronics |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Vĩnh Thắng, |
Dates associated with a name |
1976- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trịnh Thị Bắc |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hòa |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
1/2009-12/2009 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
25.000.000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Về đào tạo: 01 khóa luận tốt nghiệp đại học, 01 bài thực hành Vật lý đại cương |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Về khoa học: Tiếp cận và nắm bắt được phương pháp cũng như các công cụ thiết kế các thiết bị đo lường trên cơ sở các linh kiện tái cấu hình. Phục vụ đào tạo và nghiên cứu triển khai thực các hệ đo vật lý |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Về thực tiễn: xây dựng thành công bài thí nghiệm vật lý dùng FPGA với cùng một phần cứng tích hợp nhiều thiết bị đo có khả năng tái cấu hình phục vụ nhiều mục đích khác nhau. 01 bài báo đã gửi đăng lên tạp chí ĐHQG Hà Nội |
962 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Trường Đại học Khoa học tự nhiên |
b |
Khoa Vật lý |