Giáo trình đại số / (Record no. 345405)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00746nam a2200313 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000108183
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184523.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU100119363
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081155
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071558
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 512.0071
Item number LE-L 2010
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 512.0071
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LE-L 2010
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Bá Long
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình đại số /
Statement of responsibility, etc. Lê Bá Long
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. TT & TT,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 393 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đại số
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Total renewals
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 124 512.0071 LE-L 2010 V-D1/00221 26/12/2024 18/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 51 512.0071 LE-L 2010 V-D5/20538 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 11/01/2011 0.00   512.0071 LE-L 2010 06030000051 01/07/2024   1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 11/01/2011 0.00 2 512.0071 LE-L 2010 06030000052 01/07/2024   2 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 11/01/2011 0.00   512.0071 LE-L 2010 06030000053 01/07/2024   3 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 11/01/2011 0.00   512.0071 LE-L 2010 06030000054 01/07/2024   4 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 11/01/2011 0.00   512.0071 LE-L 2010 06030000055 01/07/2024   5 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 11/01/2011 0.00   512.0071 LE-L 2010 06030000056 01/07/2024   6 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 11/01/2011 0.00   512.0071 LE-L 2010 06030000057 01/07/2024   7 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 11/01/2011 0.00   512.0071 LE-L 2010 06030000058 01/07/2024   8 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 11/01/2011 0.00   512.0071 LE-L 2010 06030000059 01/07/2024   9 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 11/01/2011 0.00 11 512.0071 LE-L 2010 06030000060 01/07/2024   10 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 33 512.0071 LE-L 2010 V-D0/21647 04/11/2024 25/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 34 512.0071 LE-L 2010 V-D0/21648 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập