Bài tập xác suất và thống kê toán / (Record no. 345407)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00938nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000108185
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184523.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU100119365
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201702210922
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502081155
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071558
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 519.2076
Item number BAI 2009
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 519.2076
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BAI 2009
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Bài tập xác suất và thống kê toán /
Statement of responsibility, etc. Chủ biên : Phạm Đình Phùng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 1, có sửa chữa và bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 258 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thống kê toán học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xác suất
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Đình Phùng,
Relator term chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 49 519.2076 BAI 2009 V-D1/00225 24/02/2025 24/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 144 519.2076 BAI 2009 V-D5/20542 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Khá
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 65 519.2076 BAI 2009 V-D0/21651 26/11/2024 06/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 74 519.2076 BAI 2009 V-D0/21652 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 58 519.2076 BAI 2009 V-D1/00224 19/11/2024 19/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99 4 519.2076 BAI 2009 V-G0/34805 01/07/2024   1 01/07/2024 Giáo trình