Xác suất thống kê / (Record no. 345544)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01024nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000108412
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184525.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU100119598
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201702211016
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502081158
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201410221108
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201012071600
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 519.2
Item number ĐA-H 2010
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 519.2
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐA-H 2010
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Hữu Hồ,
Dates associated with a name 1944-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xác suất thống kê /
Statement of responsibility, etc. Đào Hữu Hồ
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần 12
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 258 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lý thuyết xác suất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thống kê ứng dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xác suất
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier <a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042838&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02951&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042838&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02951&suite=def</a>
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Cầu Giấy Phòng DVTT Cầu Giấy Kho lưu chiểu 07/12/2010 999999.99   519.2 ĐA-H 2010 LC/02951 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Cầu Giấy Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình 26/11/2012 999999.99 27 519.2 ĐA-H 2010 V-G0/09118 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Cầu Giấy Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình 11/12/2012 999999.99 17 519.2 ĐA-H 2010 V-G0/04333 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Cầu Giấy Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình 20/08/2014 999999.99 14 519.2 ĐA-H 2010 V-G0/04341 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Cầu Giấy Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình 27/08/2014 999999.99 12 519.2 ĐA-H 2010 V-G0/07352 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Cầu Giấy Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình 29/08/2014 999999.99 9 519.2 ĐA-H 2010 V-G0/04181 01/07/2024   01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Cầu Giấy Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình 29/08/2014 999999.99 5 519.2 ĐA-H 2010 V-G0/04285 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Cầu Giấy Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình 03/09/2014 999999.99 11 519.2 ĐA-H 2010 V-G0/04322 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Cầu Giấy Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình 06/09/2014 999999.99 15 519.2 ĐA-H 2010 V-G0/07162 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Cầu Giấy Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình 11/09/2014 999999.99 4 519.2 ĐA-H 2010 V-G0/04324 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Cầu Giấy Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình 25/08/2015 999999.99 4 519.2 ĐA-H 2010 V-G0/09149 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Cầu Giấy Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình 25/08/2015 999999.99 11 519.2 ĐA-H 2010 V-G0/09136 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 39 519.2 ĐA-H 2010 V-G1/13926 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho giáo trình 09/06/2011 999999.99 21 519.2 ĐA-H 2010 V-G1/06034 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho giáo trình 21/06/2011 999999.99 40 519.2 ĐA-H 2010 V-G1/07669 17/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 17/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho giáo trình 13/09/2011 999999.99 35 519.2 ĐA-H 2010 V-G1/03938 26/02/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 26/02/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho giáo trình 23/05/2012 999999.99 16 519.2 ĐA-H 2010 V-G1/06006 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho giáo trình 04/06/2012 999999.99 24 519.2 ĐA-H 2010 V-G1/00915 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình   07/04/2023
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho giáo trình 05/06/2012 999999.99 18 519.2 ĐA-H 2010 V-G1/04010 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho giáo trình 22/03/2013 999999.99 36 519.2 ĐA-H 2010 V-G1/03916 14/01/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 17/09/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho giáo trình 18/08/2014 999999.99 19 519.2 ĐA-H 2010 V-G1/32061 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho giáo trình 14/09/2017 999999.99 12 519.2 ĐA-H 2010 V-G1/13909 01/07/2024   01/07/2024 Giáo trình   14/02/2021
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho giáo trình 26/10/2018 999999.99 16 519.2 ĐA-H 2010 V-G1/00994 16/01/2025   01/07/2024 Giáo trình 09/09/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Cầu Giấy Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình 26/08/2015 999999.99 19 519.2 ĐA-H 2010 V-G0/09163 25/10/2024 1 01/07/2024 Giáo trình