Thực trạng đào tạo ngoại ngữ không chuyên các ngành khoa học xã hội và nhân văn. Đề xuất giải pháp và chương trình chi tiết. (Record no. 345636)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00808nam a2200241 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000108673 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240701044755.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU100119867 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201504270144 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081201 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012071603 |
-- | VLOAD |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Ninh |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thực trạng đào tạo ngoại ngữ không chuyên các ngành khoa học xã hội và nhân văn. Đề xuất giải pháp và chương trình chi tiết. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHKHXH&NV, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 155 tr. |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
914 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đề tài |
962 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trường Đại học Ngoại ngữ |
b | Khoa NN&VH Phương Tây |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2011 | 0.00 | 1 | DT/01018 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đề tài |