C++ & lập trình hướng đối tượng / (Record no. 345686)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00978nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000108738
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184528.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU100119934
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201609301459
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502081202
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071604
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.133
Item number PH-A 2009
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 005.133
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PH-A 2009
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Ất
245 10 - TITLE STATEMENT
Title C++ & lập trình hướng đối tượng /
Statement of responsibility, etc. Phạm Văn Ất
246 10 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title C lập trình hướng đối tượng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 2 có bổ sung, sửa chữa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. GTVT,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 564 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lập trình hướng đối tượng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ C++
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ lập trình
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 999999.99 7 005.133 PH-A 2009 V-G0/36886 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 11/12/2012 999999.99 2 005.133 PH-A 2009 V-G0/36610 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 11/12/2012 999999.99 2 005.133 PH-A 2009 V-G0/36587 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 24/05/2013 999999.99 14 005.133 PH-A 2009 V-D0/19751 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập