Introducing semantics / (Record no. 345696)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01533nam a2200481 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000108748
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184528.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 1012070630s2010 enka b 00eng d
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER
LC control number 2010-294971
015 ## - NATIONAL BIBLIOGRAPHY NUMBER
National bibliography number GBA9A8641
016 7# - NATIONAL BIBLIOGRAPHIC AGENCY CONTROL NUMBER
Record control number 015415059
Source Uk
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 0521617413 (pbk.)
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 0521851920
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9780521617413 (pbk.)
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9780521851923
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU100119944
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081202
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071604
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
042 ## - AUTHENTICATION CODE
Authentication code ukblcatcopy
-- lccopycat
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code GB
050 00 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER
Classification number P325
Item number .R545 2010
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 401.43
Item number RIE 2010
Edition information 22
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 401
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) RIE 2010
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Riemer, Nick,
Dates associated with a name 1972-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Introducing semantics /
Statement of responsibility, etc. Nick Riemer
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Cambridge ;
-- New York :
Name of publisher, distributor, etc. Cambridge University Press,
Date of publication, distribution, etc. c2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xv, 460 p. :
Other physical details ill. ;
Dimensions 26 cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Includes bibliographical references (p. [435]-449) and index
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Semantics
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngữ nghĩa học
856 41 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Materials specified Table of contents only
Uniform Resource Identifier <a href="http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy1010/2010294971-t.html">http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy1010/2010294971-t.html</a>
856 42 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Materials specified Contributor biographical information
Uniform Resource Identifier <a href="http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy1010/2010294971-b.html">http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy1010/2010294971-b.html</a>
856 42 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Materials specified Publisher description
Uniform Resource Identifier <a href="http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy1010/2010294971-d.html">http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy1010/2010294971-d.html</a>
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình chiến lược
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   401.43 RIE 2010 A-CL2/00020 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   401.43 RIE 2010 A-CL2/00021 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   401.43 RIE 2010 A-CL2/00022 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 4 401.43 RIE 2010 A-CL2/00023 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   401.43 RIE 2010 A-CL2/00024 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   401.43 RIE 2010 A-CL2/00025 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   401.43 RIE 2010 A-CL2/00026 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   401.43 RIE 2010 A-CL2/00027 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 1 401.43 RIE 2010 A-CL2/00028 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   401.43 RIE 2010 A-CL2/00029 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   401.43 RIE 2010 A-CL2/00030 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   401.43 RIE 2010 A-CL2/00031 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   401.43 RIE 2010 A-CL2/00032 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 1 401.43 RIE 2010 A-CL2/00033 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   401.43 RIE 2010 A-CL2/00034 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   401.43 RIE 2010 A-CL2/00035 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   401.43 RIE 2010 A-CL2/00036 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 2 401.43 RIE 2010 A-CL2/00037 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 1 401.43 RIE 2010 A-CL2/00038 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược