Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
4 |
370.11 GIA 2010 |
02030003928 |
26/02/2025 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
26/02/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
4 |
370.11 GIA 2010 |
02030003929 |
26/02/2025 |
2 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
26/02/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
4 |
370.11 GIA 2010 |
02030003930 |
26/02/2025 |
3 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
26/02/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
4 |
370.11 GIA 2010 |
02030003931 |
26/02/2025 |
4 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
26/02/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
3 |
370.11 GIA 2010 |
02030003932 |
26/02/2025 |
5 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
26/02/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
4 |
370.11 GIA 2010 |
02030003933 |
26/02/2025 |
6 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
26/02/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
4 |
370.11 GIA 2010 |
02030003934 |
26/02/2025 |
7 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
26/02/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
4 |
370.11 GIA 2010 |
02030003935 |
26/02/2025 |
8 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
26/02/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
4 |
370.11 GIA 2010 |
02030003936 |
26/02/2025 |
9 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
26/02/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
4 |
370.11 GIA 2010 |
02030003937 |
26/02/2025 |
10 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
26/02/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
4 |
370.11 GIA 2010 |
02030003938 |
26/02/2025 |
11 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
26/02/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
4 |
370.11 GIA 2010 |
02030003939 |
26/02/2025 |
12 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
26/02/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
4 |
370.11 GIA 2010 |
02030003940 |
26/02/2025 |
13 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
26/02/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
3 |
370.11 GIA 2010 |
02030003941 |
26/02/2025 |
14 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
26/02/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
4 |
370.11 GIA 2010 |
02030003942 |
26/02/2025 |
15 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
26/02/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
4 |
370.11 GIA 2010 |
02030003943 |
26/02/2025 |
16 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
26/02/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
4 |
370.11 GIA 2010 |
02030003944 |
26/02/2025 |
17 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
26/02/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
4 |
370.11 GIA 2010 |
02030003945 |
26/02/2025 |
18 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
26/02/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
4 |
370.11 GIA 2010 |
02030003946 |
26/02/2025 |
19 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
26/02/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
4 |
370.11 GIA 2010 |
02030003947 |
26/02/2025 |
20 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
26/02/2025 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
2 |
370.11 GIA 2010 |
05030000289 |
26/09/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
26/09/2024 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
3 |
370.11 GIA 2010 |
05030000290 |
11/10/2024 |
2 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
11/10/2024 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
3 |
370.11 GIA 2010 |
05030000292 |
11/10/2024 |
4 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
11/10/2024 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
3 |
370.11 GIA 2010 |
05030000293 |
11/10/2024 |
5 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
11/10/2024 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
2 |
370.11 GIA 2010 |
05030000294 |
11/10/2024 |
6 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
11/10/2024 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
2 |
370.11 GIA 2010 |
05030000295 |
11/10/2024 |
7 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
11/10/2024 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
2 |
370.11 GIA 2010 |
05030000296 |
11/10/2024 |
8 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
11/10/2024 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
1 |
370.11 GIA 2010 |
05030000297 |
11/10/2024 |
9 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
11/10/2024 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
3 |
370.11 GIA 2010 |
05030000298 |
11/10/2024 |
10 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
11/10/2024 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
1 |
370.11 GIA 2010 |
05030000299 |
01/07/2024 |
11 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
4 |
370.11 GIA 2010 |
05030000300 |
01/07/2024 |
12 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
6 |
370.11 GIA 2010 |
05030000301 |
01/07/2024 |
13 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
4 |
370.11 GIA 2010 |
05030000302 |
01/07/2024 |
14 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
7 |
370.11 GIA 2010 |
05030000303 |
01/07/2024 |
15 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
4 |
370.11 GIA 2010 |
05030000304 |
01/07/2024 |
16 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
4 |
370.11 GIA 2010 |
05030000305 |
01/07/2024 |
17 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
4 |
370.11 GIA 2010 |
05030000306 |
01/07/2024 |
18 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
3 |
370.11 GIA 2010 |
05030000307 |
01/07/2024 |
19 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
2 |
370.11 GIA 2010 |
05030000308 |
01/07/2024 |
20 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
3 |
370.11 GIA 2010 |
05030000309 |
01/07/2024 |
21 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
2 |
370.11 GIA 2010 |
05030000310 |
01/07/2024 |
22 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
2 |
370.11 GIA 2010 |
05030000311 |
01/07/2024 |
23 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
2 |
370.11 GIA 2010 |
05030000312 |
01/07/2024 |
24 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
2 |
370.11 GIA 2010 |
05030000313 |
01/07/2024 |
25 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
2 |
370.11 GIA 2010 |
05030000314 |
01/07/2024 |
26 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
2 |
370.11 GIA 2010 |
05030000315 |
01/07/2024 |
27 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
2 |
370.11 GIA 2010 |
05030000316 |
01/07/2024 |
28 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
2 |
370.11 GIA 2010 |
05030000317 |
01/07/2024 |
29 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
8 |
370.11 GIA 2010 |
05030000318 |
01/07/2024 |
30 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
3 |
370.11 GIA 2010 |
05030002159 |
20/11/2024 |
11 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
19/11/2024 |
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
2 |
370.11 GIA 2010 |
05030002160 |
20/11/2024 |
12 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
19/11/2024 |
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
2 |
370.11 GIA 2010 |
05030002161 |
20/11/2024 |
13 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
19/11/2024 |
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
2 |
370.11 GIA 2010 |
05030002162 |
20/11/2024 |
14 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
19/11/2024 |
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
2 |
370.11 GIA 2010 |
05030002163 |
20/11/2024 |
15 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
19/11/2024 |
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
2 |
370.11 GIA 2010 |
05030002164 |
20/11/2024 |
16 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
19/11/2024 |
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
3 |
370.11 GIA 2010 |
05030002165 |
20/11/2024 |
17 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
19/11/2024 |
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
2 |
370.11 GIA 2010 |
05030002166 |
20/11/2024 |
18 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
19/11/2024 |
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
3 |
370.11 GIA 2010 |
05030002167 |
20/11/2024 |
19 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
19/11/2024 |
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
2 |
370.11 GIA 2010 |
05030002168 |
20/11/2024 |
20 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
19/11/2024 |
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
1 |
370.11 GIA 2010 |
05030002169 |
01/07/2024 |
21 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
|
370.11 GIA 2010 |
05030002170 |
01/07/2024 |
22 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
|
370.11 GIA 2010 |
05030002171 |
01/07/2024 |
23 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
|
370.11 GIA 2010 |
05030002172 |
01/07/2024 |
24 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
|
370.11 GIA 2010 |
05030002173 |
01/07/2024 |
25 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
|
370.11 GIA 2010 |
05030002174 |
01/07/2024 |
26 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
|
370.11 GIA 2010 |
05030002175 |
01/07/2024 |
27 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
|
370.11 GIA 2010 |
05030002176 |
01/07/2024 |
28 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
|
370.11 GIA 2010 |
05030002177 |
01/07/2024 |
29 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
|
370.11 GIA 2010 |
05030002178 |
01/07/2024 |
30 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
|
370.11 GIA 2010 |
05030002179 |
01/07/2024 |
31 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
|
370.11 GIA 2010 |
05030002180 |
01/07/2024 |
32 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
|
370.11 GIA 2010 |
05030002181 |
01/07/2024 |
33 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
|
370.11 GIA 2010 |
05030002182 |
01/07/2024 |
34 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
|
370.11 GIA 2010 |
05030002183 |
01/07/2024 |
35 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
1 |
370.11 GIA 2010 |
05030002184 |
01/07/2024 |
36 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
|
370.11 GIA 2010 |
05030002185 |
01/07/2024 |
37 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
|
370.11 GIA 2010 |
05030002186 |
01/07/2024 |
38 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
|
370.11 GIA 2010 |
05030002187 |
01/07/2024 |
39 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
|
370.11 GIA 2010 |
05030002188 |
01/07/2024 |
40 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
|
370.11 GIA 2010 |
05030002189 |
01/07/2024 |
41 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
|
370.11 GIA 2010 |
05030002190 |
01/07/2024 |
42 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
|
370.11 GIA 2010 |
05030002191 |
01/07/2024 |
43 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
|
370.11 GIA 2010 |
05030002192 |
01/07/2024 |
44 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
|
370.11 GIA 2010 |
05030002193 |
01/07/2024 |
45 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
|
370.11 GIA 2010 |
05030002194 |
01/07/2024 |
46 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
|
370.11 GIA 2010 |
05030002195 |
01/07/2024 |
47 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
|
370.11 GIA 2010 |
05030002196 |
01/07/2024 |
48 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
|
370.11 GIA 2010 |
05030002197 |
01/07/2024 |
49 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
|
370.11 GIA 2010 |
05030002198 |
01/07/2024 |
50 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
|
370.11 GIA 2010 |
05030002199 |
01/07/2024 |
51 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
1 |
370.11 GIA 2010 |
05030002200 |
07/10/2024 |
52 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
07/10/2024 |
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
3 |
370.11 GIA 2010 |
05030002201 |
07/10/2024 |
53 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
07/10/2024 |
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
3 |
370.11 GIA 2010 |
05030002202 |
07/10/2024 |
54 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
07/10/2024 |
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
3 |
370.11 GIA 2010 |
05030002203 |
07/10/2024 |
55 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
07/10/2024 |
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
3 |
370.11 GIA 2010 |
05030002204 |
07/10/2024 |
56 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
07/10/2024 |
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
3 |
370.11 GIA 2010 |
05030002205 |
07/10/2024 |
57 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
07/10/2024 |
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
3 |
370.11 GIA 2010 |
05030002206 |
07/10/2024 |
58 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
07/10/2024 |
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
3 |
370.11 GIA 2010 |
05030002207 |
07/10/2024 |
59 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
07/10/2024 |
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
2 |
370.11 GIA 2010 |
05030002208 |
01/07/2024 |
60 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
2 |
370.11 GIA 2010 |
05030002209 |
01/07/2024 |
61 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
2 |
370.11 GIA 2010 |
05030002210 |
01/07/2024 |
62 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
2 |
370.11 GIA 2010 |
05030002211 |
01/07/2024 |
63 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
2 |
370.11 GIA 2010 |
05030002212 |
01/07/2024 |
64 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
2 |
370.11 GIA 2010 |
05030002213 |
01/07/2024 |
65 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
2 |
370.11 GIA 2010 |
05030002214 |
01/07/2024 |
66 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
2 |
370.11 GIA 2010 |
05030002215 |
01/07/2024 |
67 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
2 |
370.11 GIA 2010 |
05030002216 |
01/07/2024 |
68 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
2 |
370.11 GIA 2010 |
05030002217 |
01/07/2024 |
69 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
2 |
370.11 GIA 2010 |
05030002218 |
01/07/2024 |
70 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
16/09/2024 |
|
1 |
370.11 GIA 2010 |
05030002917 |
09/05/2025 |
1 |
16/09/2024 |
Giáo trình |
08/05/2025 |
Dewey Decimal Classification |
34000.00 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
16/09/2024 |
|
|
370.11 GIA 2010 |
05030002918 |
16/09/2024 |
2 |
16/09/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
34000.00 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
16/09/2024 |
|
|
370.11 GIA 2010 |
05030002919 |
16/09/2024 |
3 |
16/09/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
34000.00 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
16/09/2024 |
|
|
370.11 GIA 2010 |
05030002920 |
16/09/2024 |
4 |
16/09/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
34000.00 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
16/09/2024 |
|
|
370.11 GIA 2010 |
05030002921 |
16/09/2024 |
5 |
16/09/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
34000.00 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
16/09/2024 |
|
|
370.11 GIA 2010 |
05030002922 |
16/09/2024 |
6 |
16/09/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
34000.00 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
16/09/2024 |
|
|
370.11 GIA 2010 |
05030002923 |
16/09/2024 |
7 |
16/09/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
34000.00 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
16/09/2024 |
|
|
370.11 GIA 2010 |
05030002924 |
16/09/2024 |
8 |
16/09/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
34000.00 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
16/09/2024 |
|
|
370.11 GIA 2010 |
05030002925 |
16/09/2024 |
9 |
16/09/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
34000.00 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
16/09/2024 |
|
|
370.11 GIA 2010 |
05030002926 |
16/09/2024 |
10 |
16/09/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
34000.00 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
16/09/2024 |
|
|
370.11 GIA 2010 |
05030002927 |
16/09/2024 |
11 |
16/09/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
34000.00 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
16/09/2024 |
|
|
370.11 GIA 2010 |
05030002928 |
16/09/2024 |
12 |
16/09/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
34000.00 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
16/09/2024 |
|
|
370.11 GIA 2010 |
05030002929 |
16/09/2024 |
13 |
16/09/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
34000.00 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
16/09/2024 |
|
|
370.11 GIA 2010 |
05030002930 |
16/09/2024 |
14 |
16/09/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
34000.00 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho Giáo trình |
16/09/2024 |
|
|
370.11 GIA 2010 |
05030002931 |
16/09/2024 |
15 |
16/09/2024 |
Giáo trình |
|
Dewey Decimal Classification |
34000.00 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
1 |
370.11 GIA 2010 |
05030002153 |
11/10/2024 |
5 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
10/10/2024 |
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
2 |
370.11 GIA 2010 |
05030002154 |
11/10/2024 |
6 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
10/10/2024 |
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
4 |
370.11 GIA 2010 |
05030002155 |
11/10/2024 |
7 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
10/10/2024 |
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
3 |
370.11 GIA 2010 |
05030002156 |
11/10/2024 |
8 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
10/10/2024 |
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
3 |
370.11 GIA 2010 |
05030002157 |
11/10/2024 |
9 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
10/10/2024 |
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
4 |
370.11 GIA 2010 |
05030002219 |
11/10/2024 |
71 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
10/10/2024 |
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
4 |
370.11 GIA 2010 |
05030002220 |
11/10/2024 |
72 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
10/10/2024 |
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
2 |
370.11 GIA 2010 |
05030002221 |
11/10/2024 |
73 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
10/10/2024 |
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho Giáo trình |
26/07/2022 |
999999.99 |
4 |
370.11 GIA 2010 |
05030002222 |
11/10/2024 |
74 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
10/10/2024 |
Dewey Decimal Classification |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho lưu chiểu |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
370.11 GIA 2010 |
LC/03026 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho Giáo trình |
01/10/2013 |
999999.99 |
2 |
370.11 GIA 2010 |
05030000291 |
26/09/2024 |
3 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
26/09/2024 |
|
|