Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
3 |
495.9 HON 2010 |
V-D2/00665 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
5 |
495.9 HON 2010 |
V-D2/00666 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
495.9 HON 2010 |
V-D2/00667 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
4 |
495.9 HON 2010 |
V-D2/00668 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
8 |
495.9 HON 2010 |
V-D2/00669 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
23/06/2011 |
999999.99 |
4 |
495.9 HON 2010 |
02040000173 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
23/06/2011 |
999999.99 |
9 |
495.9 HON 2010 |
02040000174 |
01/07/2024 |
2 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
23/06/2011 |
999999.99 |
7 |
495.9 HON 2010 |
02040000175 |
01/07/2024 |
3 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
4 |
495.9 HON 2010 |
V-D5/20620 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
moi |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
08/08/2022 |
0.00 |
2 |
495.9 HON 2010 |
05040004163 |
18/12/2024 |
|
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
18/12/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
08/08/2022 |
0.00 |
1 |
495.9 HON 2010 |
05040004164 |
01/07/2024 |
|
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
08/08/2022 |
0.00 |
3 |
495.9 HON 2010 |
05040004165 |
18/12/2024 |
|
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
18/12/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
08/08/2022 |
0.00 |
2 |
495.9 HON 2010 |
05040004166 |
18/12/2024 |
|
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
18/12/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
495.9 HON 2010 |
V-D4/01974 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
495.9 HON 2010 |
V-D4/01975 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
495.9 HON 2010 |
V-D4/01976 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
13 |
495.9 HON 2010 |
V-M4/00072 |
13/08/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
13/08/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
26 |
495.9 HON 2010 |
V-M4/00073 |
13/08/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
13/08/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
55 |
495.9 HON 2010 |
V-M4/00074 |
13/08/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
13/08/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
18 |
495.9 HON 2010 |
V-M4/00075 |
13/08/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
13/08/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
23/06/2011 |
999999.99 |
|
495.9 HON 2010 |
04040000049 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
23/06/2011 |
999999.99 |
|
495.9 HON 2010 |
04040000050 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|