Các phương tiện thể hiện hành động bác bỏ trong tiếng Thái và tiếng Việt / (Record no. 345782)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01103nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000108839
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184530.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2010 vm rb 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU100120035
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202208120931
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201502081203
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201410231017
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201106270927
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201012071605
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 495.9
Item number HON 2010
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 495.9
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HON 2010
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hongsawan, Siriwong
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Các phương tiện thể hiện hành động bác bỏ trong tiếng Thái và tiếng Việt /
Statement of responsibility, etc. Siriwong Hongsawan
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 270 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ngôn từ
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Thái
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Việt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hành động bác bỏ
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier <a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1043428&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQ04040000049&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1043428&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQ04040000049&suite=def</a>
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 495.9 HON 2010 V-D2/00665 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 5 495.9 HON 2010 V-D2/00666 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99   495.9 HON 2010 V-D2/00667 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 495.9 HON 2010 V-D2/00668 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 8 495.9 HON 2010 V-D2/00669 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 23/06/2011 999999.99 4 495.9 HON 2010 02040000173 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 23/06/2011 999999.99 9 495.9 HON 2010 02040000174 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 23/06/2011 999999.99 7 495.9 HON 2010 02040000175 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 495.9 HON 2010 V-D5/20620 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập moi  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 08/08/2022 0.00 2 495.9 HON 2010 05040004163 18/12/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   18/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 08/08/2022 0.00 1 495.9 HON 2010 05040004164 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 08/08/2022 0.00 3 495.9 HON 2010 05040004165 18/12/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   18/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 08/08/2022 0.00 2 495.9 HON 2010 05040004166 18/12/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   18/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   495.9 HON 2010 V-D4/01974 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   495.9 HON 2010 V-D4/01975 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   495.9 HON 2010 V-D4/01976 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 13 495.9 HON 2010 V-M4/00072 13/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   13/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 26 495.9 HON 2010 V-M4/00073 13/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   13/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 55 495.9 HON 2010 V-M4/00074 13/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   13/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 18 495.9 HON 2010 V-M4/00075 13/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   13/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 23/06/2011 999999.99   495.9 HON 2010 04040000049 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 23/06/2011 999999.99   495.9 HON 2010 04040000050 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập