Văn kiện Đảng trong dạy - học lịch sử : (Record no. 345807)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01019nam a2200349 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000108881 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184530.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU100120078 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081203 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
-- | 201012071606 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 907 |
Item number | ĐO-T 2006 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 907 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | ĐO-T 2006 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Hồng Thái |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Văn kiện Đảng trong dạy - học lịch sử : |
Remainder of title | tài liệu dùng trong trường phổ thông cao đẳng và đại học / |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Hồng Thái, Bùi Thị Thu Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHSP, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 367 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dạy học lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phương pháp dạy học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn kiện Đảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đảng Cộng sản Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Thị Thu Hà |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đinh Lan Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 14 | 907 ĐO-T 2006 | V-D2/00678 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |