Cải tổ các Chaebol Hàn Quốc và những bài học kinh nghiệm đối với Việt Nam / (Record no. 345907)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00918nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000109056
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184532.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU100120259
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081205
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071607
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.95195
Item number VU-T 2005
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 338.95195
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VU-T 2005
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Phương Thảo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cải tổ các Chaebol Hàn Quốc và những bài học kinh nghiệm đối với Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Vũ Phương Thảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 186 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chaebol
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính sách kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế Hàn Quốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tổ hợp công nghiệp
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 338.95195 VU-T 2005 V-D2/00688 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 6 338.95195 VU-T 2005 V-D2/00689 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99   338.95195 VU-T 2005 V-D2/00690 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   338.95195 VU-T 2005 V-D5/20623 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   338.95195 VU-T 2005 V-D5/20624 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   338.95195 VU-T 2005 V-D4/01977 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   338.95195 VU-T 2005 V-D4/01978 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 338.95195 VU-T 2005 V-D0/21722 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 338.95195 VU-T 2005 V-D0/21723 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 7 338.95195 VU-T 2005 V-D0/21724 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập