Calculus / (Record no. 346105)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01002nam a2200397 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000109322 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184536.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 1012071031s2008 cau 000 0 eng d |
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER | |
LC control number | 2007-940558 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9780495383628 |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU100120527 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081208 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
-- | 201012071610 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | US |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 515 |
Item number | STE 2009 |
Edition information | 22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 515 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | STE 2009 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Stewart, James, |
Dates associated with a name | 1941- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Calculus / |
Statement of responsibility, etc. | James Stewart |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 6th ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Pacific Grove, Calif. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Brooks/Cole, |
Date of publication, distribution, etc. | c2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xxviii, 1174 p. : |
Other physical details | ill. ; |
Dimensions | 26 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Formerly CIP. |5 Uk |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Includes index |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Previous ed.: 2003. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Calculus. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giải tích |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phép tính |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình chiến lược |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 515 STE 2009 | A-CL1/00451 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 515 STE 2009 | A-CL1/00452 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 515 STE 2009 | A-CL1/00453 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 515 STE 2009 | A-CL1/00454 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 515 STE 2009 | A-CL1/00455 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 515 STE 2009 | A-CL1/00456 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | 06/10/2019 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 515 STE 2009 | A-CL1/00457 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 11 | 515 STE 2009 | A-CL1/00458 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 515 STE 2009 | A-CL1/00459 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 515 STE 2009 | A-CL1/00460 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 8 | 515 STE 2009 | A-CL1/00461 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 6 | 515 STE 2009 | A-CL1/00462 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 11 | 515 STE 2009 | A-CL1/00463 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 515 STE 2009 | A-CL1/00464 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 515 STE 2009 | A-CL1/00465 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 515 STE 2009 | A-CL1/00466 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 515 STE 2009 | A-CL1/00467 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 515 STE 2009 | A-CL1/00468 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tài liệu chiến lược | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 515 STE 2009 | A-CL1/00469 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược |