Physics laboratory manual / (Record no. 346106)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00908nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000109323
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184536.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9780495114529
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU100120528
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081208
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071610
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code AU
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 530/.078
Item number LOY 2008
Edition information 21
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 530
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LOY 2008
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Loyd, David H.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Physics laboratory manual /
Statement of responsibility, etc. David H. Loyd.
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement 3nd ed.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Australia :
Name of publisher, distributor, etc. Thomson, Brooks/Cole,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xiii, 494 p. :
Other physical details ill. ;
Dimensions 28 cm.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Physics
General subdivision Laboratory manuals.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phòng thí nghiệm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lý học
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a GT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình chiến lược
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   530/.078 LOY 2008 A-CL1/00470 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   530/.078 LOY 2008 A-CL1/00471 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   530/.078 LOY 2008 A-CL1/00472 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   530/.078 LOY 2008 A-CL1/00473 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   530/.078 LOY 2008 A-CL1/00474 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   530/.078 LOY 2008 A-CL1/00475 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   530/.078 LOY 2008 A-CL1/00476 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   530/.078 LOY 2008 A-CL1/00477 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   530/.078 LOY 2008 A-CL1/00478 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   530/.078 LOY 2008 A-CL1/00479 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   530/.078 LOY 2008 A-CL1/00480 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   530/.078 LOY 2008 A-CL1/00481 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99 2 530/.078 LOY 2008 A-CL1/00482 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   530/.078 LOY 2008 A-CL1/00483 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   530/.078 LOY 2008 A-CL1/00484 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   530/.078 LOY 2008 A-CL1/00485 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   530/.078 LOY 2008 A-CL1/00486 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   530/.078 LOY 2008 A-CL1/00487 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tài liệu chiến lược 07/12/2010 999999.99   530/.078 LOY 2008 A-CL1/00488 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình chiến lược